Bản dịch của từ Eye tracking trong tiếng Việt

Eye tracking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eye tracking (Noun)

ˈaɪ tɹˈækɨŋ
ˈaɪ tɹˈækɨŋ
01

Quá trình đo điểm nhìn, hoặc nơi mà một người đang nhìn.

The process of measuring the point of gaze, or where a person is looking.

Ví dụ

Eye tracking helps researchers understand how people engage with social media.

Theo dõi ánh mắt giúp các nhà nghiên cứu hiểu cách mọi người tương tác với mạng xã hội.

Eye tracking does not reveal personal feelings during social interactions.

Theo dõi ánh mắt không tiết lộ cảm xúc cá nhân trong các tương tác xã hội.

Does eye tracking show where people focus during social events?

Liệu theo dõi ánh mắt có cho thấy mọi người tập trung ở đâu trong các sự kiện xã hội không?

Eye tracking helps researchers understand where people focus during conversations.

Theo dõi mắt giúp các nhà nghiên cứu hiểu người khác tập trung ở đâu trong cuộc trò chuyện.

Eye tracking does not guarantee accurate results in all social situations.

Theo dõi mắt không đảm bảo kết quả chính xác trong mọi tình huống xã hội.

02

Công nghệ được sử dụng để theo dõi và phân tích chuyển động mắt và hướng nhìn.

A technology used to monitor and analyze eye movement and gaze direction.

Ví dụ

Eye tracking helps researchers understand how people engage with social media.

Công nghệ theo dõi mắt giúp các nhà nghiên cứu hiểu cách mọi người tương tác với mạng xã hội.

Eye tracking does not capture emotions during social interactions effectively.

Công nghệ theo dõi mắt không ghi lại cảm xúc trong các tương tác xã hội một cách hiệu quả.

Does eye tracking reveal our attention in social situations accurately?

Công nghệ theo dõi mắt có tiết lộ sự chú ý của chúng ta trong các tình huống xã hội một cách chính xác không?

Eye tracking helps researchers understand social interactions in real time.

Theo dõi mắt giúp các nhà nghiên cứu hiểu các tương tác xã hội ngay lập tức.

Eye tracking does not replace traditional methods of studying social behavior.

Theo dõi mắt không thay thế các phương pháp truyền thống trong việc nghiên cứu hành vi xã hội.

03

Một phương pháp thường được sử dụng trong nghiên cứu và tiếp thị để hiểu sự chú ý của thị giác.

A method often used in research and marketing to understand visual attention.

Ví dụ

Eye tracking helps researchers understand how people view social media ads.

Theo dõi ánh mắt giúp các nhà nghiên cứu hiểu cách mọi người xem quảng cáo trên mạng xã hội.

Eye tracking does not always reveal true user preferences in social contexts.

Theo dõi ánh mắt không phải lúc nào cũng tiết lộ sở thích thực sự của người dùng trong bối cảnh xã hội.

Does eye tracking improve the effectiveness of social marketing campaigns?

Liệu theo dõi ánh mắt có cải thiện hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị xã hội không?

Eye tracking reveals how people view social media advertisements.

Theo dõi mắt cho thấy cách mọi người xem quảng cáo trên mạng xã hội.

Eye tracking does not measure emotional responses in social interactions.

Theo dõi mắt không đo lường phản ứng cảm xúc trong các tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eye tracking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eye tracking

Không có idiom phù hợp