Bản dịch của từ Faceless bureaucrat trong tiếng Việt

Faceless bureaucrat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faceless bureaucrat (Noun)

fˈeɪsləs bjˈʊɹəkɹˌæt
fˈeɪsləs bjˈʊɹəkɹˌæt
01

Một nhà quản lý hành chính được coi là thiếu cá tính hoặc bản sắc.

A bureaucrat who is seen as lacking individuality or personality.

Ví dụ

The faceless bureaucrat rejected my application without explanation last week.

Nhà quản lý vô danh đã từ chối đơn của tôi mà không giải thích tuần trước.

A faceless bureaucrat does not understand people's needs in society.

Một nhà quản lý vô danh không hiểu nhu cầu của mọi người trong xã hội.

Is the faceless bureaucrat making decisions for our community fairly?

Liệu nhà quản lý vô danh có đưa ra quyết định công bằng cho cộng đồng chúng ta không?

02

Một quan chức làm việc trong một cơ quan hành chính, thường được coi là thiếu cảm xúc và thờ ơ.

An official who works in a bureaucracy, often perceived as impersonal and indifferent.

Ví dụ

The faceless bureaucrat denied my application without any explanation.

Người quan chức vô danh từ chối đơn của tôi mà không giải thích.

Many believe that a faceless bureaucrat lacks empathy for citizens' needs.

Nhiều người tin rằng người quan chức vô danh thiếu sự đồng cảm với nhu cầu công dân.

Is the faceless bureaucrat truly indifferent to our social issues?

Liệu người quan chức vô danh có thật sự thờ ơ với các vấn đề xã hội của chúng ta?

03

Một thuật ngữ ẩn dụ được sử dụng để mô tả ai đó trong vị trí quyền lực mà không tương tác với công chúng.

A metaphorical term used to describe someone in a position of authority that does not engage with the public.

Ví dụ

The faceless bureaucrat ignored the citizens' concerns during the meeting.

Nhà quan liêu vô danh đã phớt lờ những mối quan tâm của công dân trong cuộc họp.

A faceless bureaucrat does not care about public opinions or needs.

Một nhà quan liêu vô danh không quan tâm đến ý kiến hoặc nhu cầu của công chúng.

Why is the faceless bureaucrat not addressing our community issues?

Tại sao nhà quan liêu vô danh không giải quyết các vấn đề của cộng đồng chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faceless bureaucrat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faceless bureaucrat

Không có idiom phù hợp