Bản dịch của từ Faceless bureaucrat trong tiếng Việt
Faceless bureaucrat

Faceless bureaucrat (Noun)
Một nhà quản lý hành chính được coi là thiếu cá tính hoặc bản sắc.
A bureaucrat who is seen as lacking individuality or personality.
The faceless bureaucrat rejected my application without explanation last week.
Nhà quản lý vô danh đã từ chối đơn của tôi mà không giải thích tuần trước.
A faceless bureaucrat does not understand people's needs in society.
Một nhà quản lý vô danh không hiểu nhu cầu của mọi người trong xã hội.
Is the faceless bureaucrat making decisions for our community fairly?
Liệu nhà quản lý vô danh có đưa ra quyết định công bằng cho cộng đồng chúng ta không?
Một quan chức làm việc trong một cơ quan hành chính, thường được coi là thiếu cảm xúc và thờ ơ.
An official who works in a bureaucracy, often perceived as impersonal and indifferent.
The faceless bureaucrat denied my application without any explanation.
Người quan chức vô danh từ chối đơn của tôi mà không giải thích.
Many believe that a faceless bureaucrat lacks empathy for citizens' needs.
Nhiều người tin rằng người quan chức vô danh thiếu sự đồng cảm với nhu cầu công dân.
Is the faceless bureaucrat truly indifferent to our social issues?
Liệu người quan chức vô danh có thật sự thờ ơ với các vấn đề xã hội của chúng ta?
The faceless bureaucrat ignored the citizens' concerns during the meeting.
Nhà quan liêu vô danh đã phớt lờ những mối quan tâm của công dân trong cuộc họp.
A faceless bureaucrat does not care about public opinions or needs.
Một nhà quan liêu vô danh không quan tâm đến ý kiến hoặc nhu cầu của công chúng.
Why is the faceless bureaucrat not addressing our community issues?
Tại sao nhà quan liêu vô danh không giải quyết các vấn đề của cộng đồng chúng ta?
Thuật ngữ "faceless bureaucrat" chỉ đến một nhân viên hành chính không có cá tính hay đặc điểm nổi bật, thường đại diện cho một hệ thống quan liêu vô cảm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, song tại Anh, nó có thể gợi nhớ đến một cách tiếp cận quản lý chặt chẽ hơn. Sự diễn đạt và cách sử dụng thường mang tính chất phê phán, phản ánh sự xa rời của cơ quan hành chính với công chúng.