Bản dịch của từ Facts and figures trong tiếng Việt

Facts and figures

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facts and figures (Idiom)

01

Sự kiện và số liệu đề cập đến dữ liệu số và số liệu thống kê hỗ trợ cho một lập luận hoặc tuyên bố cụ thể.

Facts and figures refer to numerical data and statistics that support a particular argument or statement.

Ví dụ

The report included many facts and figures about poverty in America.

Báo cáo bao gồm nhiều số liệu về nghèo đói ở Mỹ.

The presentation did not have any facts and figures to support claims.

Bài thuyết trình không có số liệu nào để hỗ trợ các tuyên bố.

Can you provide facts and figures on education in Vietnam?

Bạn có thể cung cấp số liệu về giáo dục ở Việt Nam không?

02

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh độ tin cậy của thông tin.

The phrase is often used to emphasize the reliability of information.

Ví dụ

The report included many facts and figures about poverty in America.

Báo cáo bao gồm nhiều số liệu và thông tin về nghèo đói ở Mỹ.

The presentation did not provide any facts and figures to support claims.

Bài thuyết trình không cung cấp số liệu và thông tin nào để hỗ trợ các tuyên bố.

Can you share some facts and figures about education in Vietnam?

Bạn có thể chia sẻ một số số liệu và thông tin về giáo dục ở Việt Nam không?

03

Nó nhấn mạnh bằng chứng cụ thể hơn là những quan sát mang tính giai thoại hoặc chủ quan.

It highlights concrete evidence rather than anecdotal or subjective observations.

Ví dụ

The report included many facts and figures about poverty in America.

Báo cáo bao gồm nhiều số liệu và thông tin về nghèo đói ở Mỹ.

These facts and figures do not support your argument on social issues.

Những số liệu và thông tin này không ủng hộ lập luận của bạn về các vấn đề xã hội.

Can you provide more facts and figures about education disparities?

Bạn có thể cung cấp thêm số liệu và thông tin về sự chênh lệch giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facts and figures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facts and figures

Không có idiom phù hợp