Bản dịch của từ Facts and figures trong tiếng Việt
Facts and figures

Facts and figures (Idiom)
The report included many facts and figures about poverty in America.
Báo cáo bao gồm nhiều số liệu về nghèo đói ở Mỹ.
The presentation did not have any facts and figures to support claims.
Bài thuyết trình không có số liệu nào để hỗ trợ các tuyên bố.
Can you provide facts and figures on education in Vietnam?
Bạn có thể cung cấp số liệu về giáo dục ở Việt Nam không?
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh độ tin cậy của thông tin.
The phrase is often used to emphasize the reliability of information.
The report included many facts and figures about poverty in America.
Báo cáo bao gồm nhiều số liệu và thông tin về nghèo đói ở Mỹ.
The presentation did not provide any facts and figures to support claims.
Bài thuyết trình không cung cấp số liệu và thông tin nào để hỗ trợ các tuyên bố.
Can you share some facts and figures about education in Vietnam?
Bạn có thể chia sẻ một số số liệu và thông tin về giáo dục ở Việt Nam không?
Nó nhấn mạnh bằng chứng cụ thể hơn là những quan sát mang tính giai thoại hoặc chủ quan.
It highlights concrete evidence rather than anecdotal or subjective observations.
The report included many facts and figures about poverty in America.
Báo cáo bao gồm nhiều số liệu và thông tin về nghèo đói ở Mỹ.
These facts and figures do not support your argument on social issues.
Những số liệu và thông tin này không ủng hộ lập luận của bạn về các vấn đề xã hội.
Can you provide more facts and figures about education disparities?
Bạn có thể cung cấp thêm số liệu và thông tin về sự chênh lệch giáo dục không?
Cụm từ "facts and figures" thường được sử dụng để chỉ những thông tin có thể kiểm chứng và số liệu định lượng liên quan đến một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, "facts" ám chỉ những sự thật, điều xác thực, trong khi "figures" có thể hiểu là các con số hoặc dữ liệu thống kê. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong báo chí, nghiên cứu và phân tích, nhấn mạnh tính khách quan và chính xác của thông tin. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách dùng, cách phát âm có thể có yếu tố địa phương khác nhau.
Từ "facts" bắt nguồn từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện", phản ánh sự xác thực và tính chính xác trong thông tin. "Figures", từ tiếng Latin "figura", có nghĩa là "hình dạng" hoặc "biểu thị". Khi kết hợp, "facts and figures" thể hiện sự kết hợp giữa thông tin xác thực và dữ liệu định lượng, từ đó cung cấp cơ sở vững chắc cho phân tích và quyết định trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh doanh và xã hội học.
Cụm từ "facts and figures" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi yêu cầu thí sinh cung cấp dữ liệu cụ thể hoặc lập luận dựa trên thông tin thực tế. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu, phân tích thống kê và báo chí, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin chính xác và số liệu để đưa ra những kết luận đáng tin cậy.