Bản dịch của từ Faff around trong tiếng Việt

Faff around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faff around (Verb)

fˈæf ɚˈaʊnd
fˈæf ɚˈaʊnd
01

Lãng phí thời gian làm những việc không quan trọng thay vì làm việc hoặc làm điều gì đó hữu ích hơn.

To waste time doing unimportant things instead of working or doing something more useful.

Ví dụ

Many students faff around instead of studying for the IELTS exam.

Nhiều sinh viên lãng phí thời gian thay vì ôn thi IELTS.

They do not faff around when preparing for their speaking test.

Họ không lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho bài thi nói.

Why do some people faff around during group discussions in class?

Tại sao một số người lãng phí thời gian trong các cuộc thảo luận nhóm?

02

Hành xử một cách không hiệu quả hoặc không có tổ chức.

To behave in an inefficient or disorganized way.

Ví dụ

People often faff around instead of making real social connections.

Mọi người thường lãng phí thời gian thay vì tạo kết nối xã hội thực sự.

She does not faff around when planning community events.

Cô ấy không lãng phí thời gian khi lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.

Why do some individuals faff around at social gatherings?

Tại sao một số người lại lãng phí thời gian tại các buổi gặp gỡ xã hội?

03

Nghịch ngợm hoặc chơi với một đối tượng hoặc tình huống mà không có ý định tiến triển.

To fiddle or play with an object or situation without intention to make progress.

Ví dụ

Many people faff around instead of engaging in meaningful social activities.

Nhiều người chỉ loay hoay thay vì tham gia các hoạt động xã hội có ý nghĩa.

She does not faff around when organizing community events for charity.

Cô ấy không loay hoay khi tổ chức sự kiện cộng đồng cho từ thiện.

Do you think young adults often faff around during social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ thường loay hoay trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Faff around cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faff around

Không có idiom phù hợp