Bản dịch của từ Fair comment trong tiếng Việt
Fair comment

Fair comment(Noun)
Một sự biểu hiện phê bình hoặc quan sát công bằng và cân bằng, không nhằm mục đích làm tổn hại danh tiếng của ai đó.
A expression of criticism or observation that is fair and balanced, not intended to harm someone’s reputation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Fair comment" là một thuật ngữ pháp lý trong luật kiện tụng, thường được sử dụng để bảo vệ việc bình luận về một sự kiện công cộng hoặc hành vi của cá nhân mà không bị coi là phỉ báng. Thuật ngữ này ngụ ý rằng bình luận phải hợp lý, công bằng và dựa trên sự thật. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể có những biến thể khác như “protected opinion.” Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức áp dụng trong hệ thống luật pháp từng quốc gia.
"Fair comment" là một thuật ngữ pháp lý trong luật kiện tụng, thường được sử dụng để bảo vệ việc bình luận về một sự kiện công cộng hoặc hành vi của cá nhân mà không bị coi là phỉ báng. Thuật ngữ này ngụ ý rằng bình luận phải hợp lý, công bằng và dựa trên sự thật. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể có những biến thể khác như “protected opinion.” Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức áp dụng trong hệ thống luật pháp từng quốc gia.
