Bản dịch của từ Fair comment trong tiếng Việt

Fair comment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair comment (Noun)

fˈɛɹ kˈɑmɛnt
fˈɛɹ kˈɑmɛnt
01

Một loại bình luận biểu thị ý kiến hoặc đánh giá dựa trên sự thật, thường liên quan đến các vấn đề công cộng.

A type of comment that expresses an opinion or judgment based on facts, often related to matters of public interest.

Ví dụ

Her article included a fair comment about social media's impact on youth.

Bài viết của cô ấy có một nhận xét công bằng về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

Many people do not provide a fair comment on social issues today.

Nhiều người không đưa ra nhận xét công bằng về các vấn đề xã hội ngày nay.

Is a fair comment necessary for discussions about social justice?

Có cần một nhận xét công bằng cho các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

02

Một biện pháp phòng vệ pháp lý trong các vụ kiện vu khống bảo vệ những cá nhân đưa ra các tuyên bố trung thực về các vấn đề công cộng.

A legal defense in defamation cases that protects individuals who make truthful statements about matters of public concern.

Ví dụ

The journalist's article included a fair comment about social inequality.

Bài báo của nhà báo đã bao gồm một nhận xét công bằng về bất bình đẳng xã hội.

Her criticism was not a fair comment on the community project.

Lời chỉ trích của cô ấy không phải là một nhận xét công bằng về dự án cộng đồng.

Is a fair comment necessary for discussing public issues?

Một nhận xét công bằng có cần thiết khi thảo luận về các vấn đề công cộng không?

03

Một sự biểu hiện phê bình hoặc quan sát công bằng và cân bằng, không nhằm mục đích làm tổn hại danh tiếng của ai đó.

A expression of criticism or observation that is fair and balanced, not intended to harm someone’s reputation.

Ví dụ

Many people made fair comments about the new social policy changes.

Nhiều người đã có những nhận xét công bằng về các thay đổi chính sách xã hội mới.

The critics did not offer a fair comment on the community event.

Các nhà phê bình đã không đưa ra nhận xét công bằng về sự kiện cộng đồng.

Is it possible to give a fair comment on social media trends?

Có khả năng đưa ra nhận xét công bằng về các xu hướng mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fair comment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair comment

Không có idiom phù hợp