Bản dịch của từ Fair comment trong tiếng Việt

Fair comment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair comment(Noun)

fˈɛɹ kˈɑmɛnt
fˈɛɹ kˈɑmɛnt
01

Một loại bình luận biểu thị ý kiến hoặc đánh giá dựa trên sự thật, thường liên quan đến các vấn đề công cộng.

A type of comment that expresses an opinion or judgment based on facts, often related to matters of public interest.

Ví dụ
02

Một biện pháp phòng vệ pháp lý trong các vụ kiện vu khống bảo vệ những cá nhân đưa ra các tuyên bố trung thực về các vấn đề công cộng.

A legal defense in defamation cases that protects individuals who make truthful statements about matters of public concern.

Ví dụ
03

Một sự biểu hiện phê bình hoặc quan sát công bằng và cân bằng, không nhằm mục đích làm tổn hại danh tiếng của ai đó.

A expression of criticism or observation that is fair and balanced, not intended to harm someone’s reputation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh