Bản dịch của từ Fair comment trong tiếng Việt
Fair comment
Fair comment (Noun)
Her article included a fair comment about social media's impact on youth.
Bài viết của cô ấy có một nhận xét công bằng về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Many people do not provide a fair comment on social issues today.
Nhiều người không đưa ra nhận xét công bằng về các vấn đề xã hội ngày nay.
Is a fair comment necessary for discussions about social justice?
Có cần một nhận xét công bằng cho các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
The journalist's article included a fair comment about social inequality.
Bài báo của nhà báo đã bao gồm một nhận xét công bằng về bất bình đẳng xã hội.
Her criticism was not a fair comment on the community project.
Lời chỉ trích của cô ấy không phải là một nhận xét công bằng về dự án cộng đồng.
Is a fair comment necessary for discussing public issues?
Một nhận xét công bằng có cần thiết khi thảo luận về các vấn đề công cộng không?
Một sự biểu hiện phê bình hoặc quan sát công bằng và cân bằng, không nhằm mục đích làm tổn hại danh tiếng của ai đó.
A expression of criticism or observation that is fair and balanced, not intended to harm someone’s reputation.
Many people made fair comments about the new social policy changes.
Nhiều người đã có những nhận xét công bằng về các thay đổi chính sách xã hội mới.
The critics did not offer a fair comment on the community event.
Các nhà phê bình đã không đưa ra nhận xét công bằng về sự kiện cộng đồng.
Is it possible to give a fair comment on social media trends?
Có khả năng đưa ra nhận xét công bằng về các xu hướng mạng xã hội không?
"Fair comment" là một thuật ngữ pháp lý trong luật kiện tụng, thường được sử dụng để bảo vệ việc bình luận về một sự kiện công cộng hoặc hành vi của cá nhân mà không bị coi là phỉ báng. Thuật ngữ này ngụ ý rằng bình luận phải hợp lý, công bằng và dựa trên sự thật. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể có những biến thể khác như “protected opinion.” Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức áp dụng trong hệ thống luật pháp từng quốc gia.