Bản dịch của từ Far-off place trong tiếng Việt

Far-off place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far-off place (Noun)

fˈɔɹf plˈeɪs
fˈɔɹf plˈeɪs
01

Một vị trí xa xôi hoặc hẻo lánh từ một điểm cụ thể.

A location that is distant or remote from a particular point.

Ví dụ

Many people dream of visiting a far-off place like Bali.

Nhiều người mơ ước được đến thăm một nơi xa xôi như Bali.

I do not want to live in a far-off place alone.

Tôi không muốn sống ở một nơi xa xôi một mình.

Is a far-off place worth the travel expenses for social events?

Một nơi xa xôi có đáng để chi phí đi lại cho sự kiện xã hội không?

Many people dream of visiting a far-off place like Bali.

Nhiều người mơ ước được thăm một nơi xa xôi như Bali.

I do not want to live in a far-off place alone.

Tôi không muốn sống ở một nơi xa xôi một mình.

02

Một khu vực không dễ tiếp cận hoặc ở xa vị trí hiện tại của người nói.

An area that is not easily accessible or far away from the speaker's current location.

Ví dụ

Many people dream of visiting a far-off place like Bhutan.

Nhiều người mơ ước được đến thăm một nơi xa xôi như Bhutan.

I don't want to live in a far-off place without connections.

Tôi không muốn sống ở một nơi xa xôi mà không có kết nối.

Is a far-off place really worth the travel expenses?

Một nơi xa xôi có thật sự đáng giá chi phí đi lại không?

Many people dream of visiting a far-off place like Bhutan.

Nhiều người mơ ước được đến thăm một nơi xa xôi như Bhutan.

I have never traveled to a far-off place in my life.

Tôi chưa bao giờ đi đến một nơi xa xôi trong đời.

03

Một địa điểm khái niệm hoặc tưởng tượng mà người ta có thể mơ ước hoặc khao khát để đến thăm.

A conceptual or imaginative location that one may dream of or long to visit.

Ví dụ

Many people dream of a far-off place like Paris.

Nhiều người mơ ước về một nơi xa xôi như Paris.

I do not believe a far-off place can truly exist.

Tôi không tin rằng một nơi xa xôi có thể thực sự tồn tại.

Is a far-off place just a fantasy for most people?

Một nơi xa xôi có phải chỉ là một ảo tưởng với hầu hết mọi người không?

Many people dream of visiting a far-off place like Bali.

Nhiều người mơ ước được đến một nơi xa xôi như Bali.

I don’t think a far-off place is practical for everyone.

Tôi không nghĩ rằng một nơi xa xôi là thực tế cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far-off place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far-off place

Không có idiom phù hợp