Bản dịch của từ Fast casual trong tiếng Việt

Fast casual

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fast casual(Noun)

fˈæst kˈæʒəwəl
fˈæst kˈæʒəwəl
01

Một loại nhà hàng cung cấp trải nghiệm ẩm thực cao cấp hơn thức ăn nhanh, nhưng không có dịch vụ bàn đầy đủ.

A type of restaurant that offers a more upscale dining experience than fast food, but does not provide full table service.

Ví dụ
02

Một phân khúc trong ngành công nghiệp nhà hàng thường nhấn mạnh vào nguyên liệu chất lượng, lựa chọn tốt cho sức khỏe và không gian thoải mái.

A segment of the restaurant industry that typically emphasizes quality ingredients, health-conscious options, and a casual atmosphere.

Ví dụ
03

Một phong cách ăn uống mà khách hàng đặt món tại quầy và thực phẩm được chuẩn bị nhanh chóng và phục vụ trong một không gian thoải mái.

A dining style where customers order at a counter and food is prepared quickly and served in a casual setting.

Ví dụ