Bản dịch của từ Fast casual trong tiếng Việt
Fast casual
Noun [U/C]

Fast casual (Noun)
fˈæst kˈæʒəwəl
fˈæst kˈæʒəwəl
01
Một loại nhà hàng cung cấp trải nghiệm ẩm thực cao cấp hơn thức ăn nhanh, nhưng không có dịch vụ bàn đầy đủ.
A type of restaurant that offers a more upscale dining experience than fast food, but does not provide full table service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân khúc trong ngành công nghiệp nhà hàng thường nhấn mạnh vào nguyên liệu chất lượng, lựa chọn tốt cho sức khỏe và không gian thoải mái.
A segment of the restaurant industry that typically emphasizes quality ingredients, health-conscious options, and a casual atmosphere.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fast casual
Không có idiom phù hợp