Bản dịch của từ Fast casual trong tiếng Việt
Fast casual

Fast casual (Noun)
Một loại nhà hàng cung cấp trải nghiệm ẩm thực cao cấp hơn thức ăn nhanh, nhưng không có dịch vụ bàn đầy đủ.
A type of restaurant that offers a more upscale dining experience than fast food, but does not provide full table service.
Chipotle is a popular fast casual restaurant in the United States.
Chipotle là một nhà hàng fast casual nổi tiếng ở Hoa Kỳ.
Many people do not prefer fast casual dining over traditional restaurants.
Nhiều người không thích ăn uống fast casual hơn các nhà hàng truyền thống.
Is Panera Bread considered a fast casual restaurant by customers?
Panera Bread có được coi là một nhà hàng fast casual không?
Fast casual restaurants are popular among young people in urban areas.
Nhà hàng fast casual rất phổ biến trong giới trẻ ở thành phố.
Fast casual dining does not offer full table service like traditional restaurants.
Mô hình ăn uống fast casual không có phục vụ bàn như nhà hàng truyền thống.
Are fast casual places more affordable than fine dining options?
Các địa điểm fast casual có phải rẻ hơn so với nhà hàng sang trọng không?
Một phân khúc trong ngành công nghiệp nhà hàng thường nhấn mạnh vào nguyên liệu chất lượng, lựa chọn tốt cho sức khỏe và không gian thoải mái.
A segment of the restaurant industry that typically emphasizes quality ingredients, health-conscious options, and a casual atmosphere.
Fast casual restaurants offer healthy meals for busy professionals in cities.
Nhà hàng fast casual cung cấp bữa ăn lành mạnh cho chuyên gia bận rộn ở thành phố.
Many people do not prefer fast casual dining over traditional restaurants.
Nhiều người không thích ăn uống ở nhà hàng fast casual hơn nhà hàng truyền thống.
Are fast casual options more popular among young adults in 2023?
Các lựa chọn fast casual có phổ biến hơn trong giới trẻ năm 2023 không?