Bản dịch của từ Upscale trong tiếng Việt
Upscale

Upscale (Adjective)
Tương đối đắt tiền và được thiết kế để thu hút người tiêu dùng giàu có; thượng lưu.
Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers upmarket.
The upscale neighborhood attracted wealthy residents.
Khu vực sang trọng thu hút cư dân giàu có.
The upscale restaurant served gourmet dishes to affluent patrons.
Nhà hàng cao cấp phục vụ các món ăn ngon cho khách hàng giàu có.
She enjoyed shopping at upscale boutiques for luxury items.
Cô ấy thích mua sắm tại các cửa hàng thời trang cao cấp để mua các mặt hàng xa xỉ.
Upscale (Adverb)
The restaurant caters to an upscale clientele in the city.
Nhà hàng phục vụ khách hàng ở phân khúc thượng lưu trong thành phố.
She prefers upscale boutiques for shopping designer clothes.
Cô ấy thích cửa hàng thời trang cao cấp để mua sắm quần áo thiết kế.
The upscale neighborhood is known for its luxurious mansions and villas.
Khu vực thượng lưu này nổi tiếng với những biệt thự và biệt thự xa hoa.
Upscale (Verb)
The government aims to upscale the education system in rural areas.
Chính phủ nhằm tăng cường hệ thống giáo dục ở khu vực nông thôn.
The organization plans to upscale its community outreach programs next year.
Tổ chức dự định mở rộng chương trình tiếp cận cộng đồng vào năm tới.
The charity fundraiser hopes to upscale its impact on poverty alleviation.
Chiến dịch gây quỹ từ thiện hy vọng tăng cường ảnh hưởng vào giảm nghèo.
The social media platform upscales photos for better quality display.
Nền tảng truyền thông xã hội nâng cấp ảnh để hiển thị chất lượng tốt hơn.
She upscaled her video to share it with friends online.
Cô ấy nâng cấp video của mình để chia sẻ với bạn bè trên mạng.
The upscale event will be live-streamed in high resolution.
Sự kiện cao cấp sẽ được phát trực tiếp với độ phân giải cao.
Từ "upscale" diễn tả sự sang trọng, cao cấp, thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ hoặc địa điểm phục vụ khách hàng có thu nhập cao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "upmarket" có thể được dùng thay thế. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, "upscale" thường thể hiện sự phức tạp hơn trong cách quảng bá và tiếp thị, trong khi "upmarket" có thể nhấn mạnh vào phân khúc thị trường.
Từ "upscale" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "up-" và danh từ "scale". Tiền tố "up-" biểu thị sự gia tăng hoặc cải thiện, trong khi "scale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scala", nghĩa là "bậc thang" hoặc "thang đo". Ban đầu, từ này liên quan đến việc nâng cấp chất lượng hoặc giá trị. Do đó, "upscale" hiện nay được sử dụng để chỉ những sản phẩm, dịch vụ hoặc địa điểm cao cấp, thể hiện sự sang trọng và độc quyền.
Từ "upscale" thể hiện tính từ chỉ tính chất cao cấp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại và dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và ẩm thực. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện thường xuyên trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh nói về phong cách sống, chọn lựa thị trường hoặc địa điểm du lịch. Tuy ít xuất hiện trong phần Listening và Reading, "upscale" vẫn có thể được sử dụng trong các bài viết mô tả xu hướng tiêu dùng cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất