Bản dịch của từ Upscale trong tiếng Việt
Upscale

Upscale(Adjective)
Tương đối đắt tiền và được thiết kế để thu hút người tiêu dùng giàu có; thượng lưu.
Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers upmarket.
Upscale(Adverb)
Upscale(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "upscale" diễn tả sự sang trọng, cao cấp, thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ hoặc địa điểm phục vụ khách hàng có thu nhập cao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "upmarket" có thể được dùng thay thế. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, "upscale" thường thể hiện sự phức tạp hơn trong cách quảng bá và tiếp thị, trong khi "upmarket" có thể nhấn mạnh vào phân khúc thị trường.
Từ "upscale" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "up-" và danh từ "scale". Tiền tố "up-" biểu thị sự gia tăng hoặc cải thiện, trong khi "scale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scala", nghĩa là "bậc thang" hoặc "thang đo". Ban đầu, từ này liên quan đến việc nâng cấp chất lượng hoặc giá trị. Do đó, "upscale" hiện nay được sử dụng để chỉ những sản phẩm, dịch vụ hoặc địa điểm cao cấp, thể hiện sự sang trọng và độc quyền.
Từ "upscale" thể hiện tính từ chỉ tính chất cao cấp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại và dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và ẩm thực. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện thường xuyên trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh nói về phong cách sống, chọn lựa thị trường hoặc địa điểm du lịch. Tuy ít xuất hiện trong phần Listening và Reading, "upscale" vẫn có thể được sử dụng trong các bài viết mô tả xu hướng tiêu dùng cao cấp.
Từ "upscale" diễn tả sự sang trọng, cao cấp, thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ hoặc địa điểm phục vụ khách hàng có thu nhập cao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "upmarket" có thể được dùng thay thế. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, "upscale" thường thể hiện sự phức tạp hơn trong cách quảng bá và tiếp thị, trong khi "upmarket" có thể nhấn mạnh vào phân khúc thị trường.
Từ "upscale" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "up-" và danh từ "scale". Tiền tố "up-" biểu thị sự gia tăng hoặc cải thiện, trong khi "scale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scala", nghĩa là "bậc thang" hoặc "thang đo". Ban đầu, từ này liên quan đến việc nâng cấp chất lượng hoặc giá trị. Do đó, "upscale" hiện nay được sử dụng để chỉ những sản phẩm, dịch vụ hoặc địa điểm cao cấp, thể hiện sự sang trọng và độc quyền.
Từ "upscale" thể hiện tính từ chỉ tính chất cao cấp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại và dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và ẩm thực. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện thường xuyên trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh nói về phong cách sống, chọn lựa thị trường hoặc địa điểm du lịch. Tuy ít xuất hiện trong phần Listening và Reading, "upscale" vẫn có thể được sử dụng trong các bài viết mô tả xu hướng tiêu dùng cao cấp.
