Bản dịch của từ Fat chance trong tiếng Việt
Fat chance

Fat chance (Idiom)
She thinks she'll win the lottery. Fat chance of that happening!
Cô ấy nghĩ rằng cô ấy sẽ trúng xổ số. Khả năng đó rất thấp!
He won't change his mind about moving. Fat chance, I say.
Anh ấy sẽ không thay đổi quyết định về việc chuyển nhà. Khả năng đó rất thấp!
Do you really believe they will invite us? Fat chance!
Bạn thực sự tin rằng họ sẽ mời chúng ta à? Khả năng đó rất thấp!
Fat chance they will agree on such a controversial topic.
Cơ hội họ đồng ý về một chủ đề gây tranh cãi là rất thấp.
There is fat chance of finding a perfect match online.
Cơ hội tìm được một người phù hợp hoàn hảo trực tuyến là rất thấp.
She thinks she can win the lottery? Fat chance of that happening.
Cô ấy nghĩ rằng có thể trúng xổ số? Không có cơ hội nào đâu.
I told him to join the debate team. Fat chance he will.
Tôi bảo anh ấy tham gia đội tranh luận. Không có cơ hội nào đâu.
Do you really believe he will change? Fat chance he will.
Bạn thật sự tin rằng anh ấy sẽ thay đổi? Không có cơ hội nào đâu.
Fat chance anyone will attend the meeting on Saturday.
Chả có ai sẽ tham dự cuộc họp vào thứ Bảy.
I think we will succeed. Fat chance, I say.
Tôi nghĩ chúng ta sẽ thành công. Chả có cơ hội nào đâu.
Được sử dụng để nhấn mạnh sự bất khả thi của một sự kiện xảy ra.
Used to emphasize the improbability of an event occurring.
She thinks she will win the lottery. Fat chance of that!
Cô ấy nghĩ rằng cô sẽ trúng xổ số. Khả năng đó rất thấp!
They believe they can change everyone's mind. Fat chance, really.
Họ tin rằng họ có thể thay đổi suy nghĩ của mọi người. Khả năng đó rất thấp.
Do you think he will apologize? Fat chance he will!
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ xin lỗi không? Khả năng đó rất thấp!
He thinks he will win the lottery. Fat chance of that!
Anh ấy nghĩ rằng anh sẽ trúng xổ số. Cơ hội đó thật mong manh!
They won't invite her to the party. Fat chance she cares!
Họ sẽ không mời cô ấy đến bữa tiệc. Cô ấy chắc chắn không quan tâm!
Cụm từ "fat chance" là một diễn đạt tiếng Anh mang ý nghĩa mỉa mai, thường được sử dụng để chỉ sự hoài nghi hoặc sự không khả thi của một tình huống nào đó. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và có thể bị hiểu nhầm nếu dịch trực tiếp sang tiếng Việt. Mặc dù "fat" thường có nghĩa là béo, nhưng trong ngữ cảnh này, nó lại truyền tải ý nghĩa ngược lại, tức là rất ít hoặc gần như không có cơ hội xảy ra điều gì đó. Cách sử dụng của cụm này trong văn viết và lời nói đều nhằm nhấn mạnh sự ngờ vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp