Bản dịch của từ Fecal immunochemical test trong tiếng Việt

Fecal immunochemical test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fecal immunochemical test (Noun)

fˈikəl ˌɪmjunoʊtʃmˈɛkəkəl tˈɛst
fˈikəl ˌɪmjunoʊtʃmˈɛkəkəl tˈɛst
01

Một xét nghiệm chẩn đoán y tế nhằm phát hiện sự hiện diện của máu ẩn trong phân, thường được sử dụng để sàng lọc ung thư đại trực tràng.

A medical diagnostic test designed to detect the presence of hidden blood in feces, often used for screening colorectal cancer.

Ví dụ

The fecal immunochemical test helps detect colorectal cancer early in patients.

Xét nghiệm miễn dịch phân giúp phát hiện ung thư đại trực tràng sớm ở bệnh nhân.

Many people do not know about the fecal immunochemical test's importance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của xét nghiệm miễn dịch phân.

Is the fecal immunochemical test available at local health clinics?

Xét nghiệm miễn dịch phân có sẵn tại các phòng khám sức khỏe địa phương không?

02

Một xét nghiệm không xâm lấn liên quan đến việc phân tích mẫu phân để đánh giá sức khỏe đường ruột và các rối loạn tiêu hóa.

A non-invasive test involving the analysis of fecal samples to assess gut health and digestive disorders.

Ví dụ

The fecal immunochemical test helps identify digestive disorders in many patients.

Xét nghiệm hóa miễn dịch phân giúp xác định rối loạn tiêu hóa ở nhiều bệnh nhân.

Many doctors do not recommend the fecal immunochemical test for everyone.

Nhiều bác sĩ không khuyên xét nghiệm hóa miễn dịch phân cho mọi người.

Is the fecal immunochemical test effective for diagnosing gut health issues?

Xét nghiệm hóa miễn dịch phân có hiệu quả trong chẩn đoán các vấn đề sức khỏe đường ruột không?

03

Một xét nghiệm sử dụng kháng thể để phát hiện các protein cụ thể liên quan đến chảy máu trong đường tiêu hóa.

A test that uses antibodies to detect specific proteins related to bleeding in the gastrointestinal tract.

Ví dụ

The fecal immunochemical test helps identify hidden blood in stools.

Xét nghiệm miễn dịch phân giúp phát hiện máu ẩn trong phân.

The fecal immunochemical test is not widely used in many countries.

Xét nghiệm miễn dịch phân không được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia.

Is the fecal immunochemical test reliable for detecting gastrointestinal issues?

Xét nghiệm miễn dịch phân có đáng tin cậy để phát hiện vấn đề tiêu hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fecal immunochemical test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fecal immunochemical test

Không có idiom phù hợp