Bản dịch của từ Federal public defender organization trong tiếng Việt

Federal public defender organization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federal public defender organization (Noun)

fˈɛdɚəl pˈʌblɨk dɨfˈɛndɚ ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
fˈɛdɚəl pˈʌblɨk dɨfˈɛndɚ ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
01

Một tổ chức nhà nước cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho những cá nhân bị buộc tội phạm mà không có khả năng chi trả cho luật sư.

A government organization that provides legal defense to individuals accused of crimes who cannot afford an attorney.

Ví dụ

The federal public defender organization helps low-income clients in criminal cases.

Tổ chức luật sư công liên bang giúp đỡ khách hàng thu nhập thấp trong các vụ án hình sự.

The federal public defender organization does not charge clients for their services.

Tổ chức luật sư công liên bang không tính phí cho khách hàng về dịch vụ của họ.

Does the federal public defender organization support all accused individuals fairly?

Tổ chức luật sư công liên bang có hỗ trợ công bằng cho tất cả cá nhân bị cáo không?

The federal public defender organization helps low-income individuals with legal cases.

Tổ chức luật sư công liên bang giúp người thu nhập thấp với các vụ án.

The federal public defender organization does not charge clients for their services.

Tổ chức luật sư công liên bang không tính phí cho khách hàng.

02

Một phần của hệ thống tư pháp liên bang ở hoa kỳ có nhiệm vụ đại diện cho các bị cáo nghèo.

A part of the federal judicial system in the united states tasked with representing indigent defendants.

Ví dụ

The federal public defender organization helps low-income individuals in court.

Tổ chức luật sư công liên bang giúp đỡ người thu nhập thấp tại tòa.

The federal public defender organization does not charge clients for their services.

Tổ chức luật sư công liên bang không tính phí cho khách hàng.

How does the federal public defender organization assist indigent defendants?

Tổ chức luật sư công liên bang hỗ trợ bị cáo nghèo như thế nào?

The federal public defender organization helps many low-income clients in court.

Tổ chức luật sư công liên bang giúp nhiều khách hàng thu nhập thấp tại tòa.

The federal public defender organization does not represent wealthy defendants.

Tổ chức luật sư công liên bang không đại diện cho bị cáo giàu có.

03

Một thực thể hoạt động ở cấp liên bang để đảm bảo rằng các bị cáo nhận được sự đại diện pháp lý công bằng.

An entity that operates at the federal level to ensure that defendants receive fair legal representation.

Ví dụ

The federal public defender organization helps low-income defendants in court.

Tổ chức luật sư công liên bang giúp đỡ bị cáo thu nhập thấp ở tòa.

The federal public defender organization does not represent wealthy clients.

Tổ chức luật sư công liên bang không đại diện cho khách hàng giàu có.

Does the federal public defender organization provide services in every state?

Tổ chức luật sư công liên bang có cung cấp dịch vụ ở mọi tiểu bang không?

The federal public defender organization helps low-income defendants in court.

Tổ chức luật sư công liên bang giúp các bị cáo thu nhập thấp ở tòa.

The federal public defender organization does not represent wealthy clients.

Tổ chức luật sư công liên bang không đại diện cho khách hàng giàu có.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/federal public defender organization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federal public defender organization

Không có idiom phù hợp