Bản dịch của từ Feed_back trong tiếng Việt
Feed_back

Feed_back (Noun)
Thông tin về phản ứng với sản phẩm, việc thực hiện nhiệm vụ của một người, v.v. được sử dụng làm cơ sở để cải tiến.
Information about reactions to a product a persons performance of a task etc which is used as a basis for improvement.
The feedback from the community helped improve our social outreach programs.
Phản hồi từ cộng đồng đã giúp cải thiện các chương trình tiếp cận xã hội của chúng tôi.
Many people did not give feedback on the new social initiative.
Nhiều người đã không đưa ra phản hồi về sáng kiến xã hội mới.
How can we gather more feedback on our social events?
Làm thế nào chúng tôi có thể thu thập thêm phản hồi về các sự kiện xã hội?
Feed_back (Verb)
Teachers provide feedback to students on their social skills during class.
Giáo viên cung cấp phản hồi cho học sinh về kỹ năng xã hội trong lớp.
Many people do not receive feedback about their social interactions.
Nhiều người không nhận được phản hồi về các tương tác xã hội của họ.
Can you give me feedback on my presentation about social issues?
Bạn có thể cho tôi phản hồi về bài thuyết trình của tôi về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "feedback" trong tiếng Anh có nghĩa là thông tin hoặc phản hồi về kết quả của một hành động, sản phẩm hoặc quá trình nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "feedback" không có sự khác biệt về viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút; trong tiếng Anh Anh, âm "e" có thể nghe giống âm "i" hơn.
Từ "feedback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của từ "feed" (cung cấp, nuôi dưỡng) và "back" (trở lại). Nguyên gốc từ "feed" xuất phát từ tiếng Đức cổ "fēdan", có nghĩa là cung cấp thức ăn. Vào những năm 1920, từ này được đưa vào sử dụng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật để chỉ quá trình hồi đáp trong các hệ thống tự động. Ngày nay, "feedback" được hiểu rộng rãi là thông tin phản hồi, ảnh hưởng tới quá trình điều chỉnh hoặc cải tiến trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, quản lý và tâm lý học.
Từ "feedback" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần cung cấp ý kiến và cải thiện nội dung. Trong các bối cảnh khác, "feedback" thường được sử dụng trong giáo dục và kinh doanh, liên quan đến việc nhận xét và đánh giá nhằm cải tiến quy trình hoặc sản phẩm. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của sự tương tác và phản hồi trong các lĩnh vực đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp