Bản dịch của từ Field dressing trong tiếng Việt
Field dressing

Field dressing (Noun)
The hunters quickly performed the field dressing on the deer.
Những người săn mắc nhanh chóng thực hiện việc trang trí ruộng trên con nai.
Proper field dressing of the animal is essential for hygiene.
Việc trang trí ruộng đúng cách của động vật là cần thiết cho vệ sinh.
She learned the technique of field dressing during survival training.
Cô ấy học được kỹ thuật trang trí ruộng trong quá trình huấn luyện sinh tồn.
Loại băng dùng để băng vết thương trên chiến trường.
A bandage of a type used for dressing a wound on the battlefield.
The soldier applied field dressing to the injured civilian's wound.
Chiến sĩ áp dụng băng cắt lớp cho vết thương của dân dân.
During the disaster relief mission, the medical team distributed field dressings.
Trong nhiệm vụ cứu trợ sau thảm họa, đội y tế phân phối băng cắt lớp.
The Red Cross volunteers provided field dressings to the affected families.
Các tình nguyện viên của Chiến thắng đỏ cung cấp băng cắt lớp cho các gia đình bị ảnh hưởng.
Nông nghiệp. phân bón hoặc các loại phân bón khác được rải lên hoặc cày xuống ruộng.
Agriculture. manure or other fertilizer spread over or ploughed into a field.
Farmers use field dressing to improve soil fertility and crop yields.
Nông dân sử dụng phân bón trên cánh đồng để cải thiện sức khỏe đất và năng suất mùa vụ.
The government promoted the use of field dressing for sustainable agriculture practices.
Chính phủ thúc đẩy việc sử dụng phân bón trên cánh đồng cho các phương pháp nông nghiệp bền vững.
Field dressing plays a crucial role in maintaining soil nutrients for crops.
Phân bón trên cánh đồng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dinh dưỡng đất cho cây trồng.
"Field dressing" là thuật ngữ chỉ quy trình loại bỏ nội tạng và xử lý thịt động vật ngay tại hiện trường sau khi săn bắn. Quá trình này đảm bảo bảo quản tốt thịt và hạn chế nhiễm khuẩn. Trong tiếng Anh Mỹ, "field dressing" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh săn bắn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường kèm theo các thuật ngữ khác như "butchery" để chỉ kỹ thuật xử lý thịt sau khi đã lấy ra từ thú.
Cụm từ "field dressing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "field" xuất phát từ từ tiếng Latin "campus", có nghĩa là cánh đồng hoặc khu vực rộng. "Dressing" lại bắt nguồn từ từ Latin "torere", có nghĩa là chế biến hoặc sửa soạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn, mô tả quy trình sơ cứu, bảo quản và chế biến thịt động vật ngay tại hiện trường. Từ đó, nghĩa đen và nghĩa bóng của nó đều gắn liền với việc quản lý và xử lý trong các tình huống thực địa.
Thuật ngữ "field dressing" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y tế và thể thao, đặc biệt là trong các tình huống cấp cứu hoặc sơ cứu tại hiện trường. Tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, thường không có mặt trong phần Nghe, Đọc, Nói hoặc Viết, do nội dung chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực tự nhiên, xã hội hoặc học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể được thường xuyên đề cập trong các khóa học liên quan đến y tế khẩn cấp hoặc các hoạt động ngoài trời như săn bắn, nơi việc sơ cứu vết thương là cần thiết.