Bản dịch của từ Fifa trong tiếng Việt
Fifa

Fifa (Noun)
Liên đoàn bóng đá quốc tế.
Fédération internationale de football association.
FIFA organizes the World Cup every four years for football fans.
FIFA tổ chức World Cup bốn năm một lần cho người hâm mộ bóng đá.
FIFA does not support any form of racism in football events.
FIFA không ủng hộ bất kỳ hình thức phân biệt chủng tộc nào trong sự kiện bóng đá.
Does FIFA promote fair play among all participating countries in tournaments?
FIFA có thúc đẩy tinh thần thể thao công bằng giữa các quốc gia tham gia không?
FIFA, viết tắt của Fédération Internationale de Football Association, là tổ chức quản lý bóng đá toàn cầu, được thành lập vào năm 1904. Tổ chức này có trách nhiệm tổ chức các giải đấu quốc tế, trong đó có FIFA World Cup. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "FIFA" không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, song cách phát âm có thể khác nhau do khẩu âm của từng vùng. FIFA nổi bật với vai trò bảo trợ và quy định các quy tắc của môn thể thao này trên toàn thế giới.
Từ "FIFA" là viết tắt của "Fédération Internationale de Football Association", có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Tổ chức này được thành lập vào năm 1904 tại Paris nhằm quản lý và phát triển môn thể thao bóng đá trên toàn cầu. Thuật ngữ FIFA đã trở thành biểu tượng cho các hoạt động liên quan đến bóng đá quốc tế, bao gồm việc tổ chức giải bóng đá vô địch thế giới. Sự phát triển của FIFA phản ánh sự phổ biến và tầm quan trọng của bóng đá trong văn hóa thể thao toàn cầu.
Từ "FIFA" (Liên đoàn bóng đá thế giới) không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó trong ngữ cảnh thể thao. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bóng đá, sự kiện thể thao lớn như World Cup, hoặc trong các bài viết liên quan đến các vấn đề luật lệ bóng đá, quản lý thể thao và phát triển bóng đá toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



