Bản dịch của từ Filed trong tiếng Việt

Filed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filed (Verb)

fˈaɪld
fˈaɪld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tập tin.

Simple past and past participle of file.

Ví dụ

They filed their complaint about noise pollution last month.

Họ đã nộp đơn khiếu nại về ô nhiễm tiếng ồn tháng trước.

She did not file her taxes on time this year.

Cô ấy đã không nộp thuế đúng hạn năm nay.

Did you file your application for the community program?

Bạn đã nộp đơn xin tham gia chương trình cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Filed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

File

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Files

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filed

Không có idiom phù hợp