Bản dịch của từ Filed trong tiếng Việt
Filed

Filed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tập tin.
Simple past and past participle of file.
They filed their complaint about noise pollution last month.
Họ đã nộp đơn khiếu nại về ô nhiễm tiếng ồn tháng trước.
She did not file her taxes on time this year.
Cô ấy đã không nộp thuế đúng hạn năm nay.
Did you file your application for the community program?
Bạn đã nộp đơn xin tham gia chương trình cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Filed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | File |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Files |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filing |
Họ từ
Từ "filed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "file", có nghĩa là sắp xếp hoặc lưu giữ tài liệu trong hệ thống có tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "file" có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "file" có thể được dùng để chỉ cả việc lưu trữ vật lý và kỹ thuật số, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ tập trung vào lưu trữ kỹ thuật số hơn.
Từ "filed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "filare", có nghĩa là "xếp dây, sắp xếp". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tổ chức tài liệu theo một thứ tự nhất định, nhằm dễ dàng tra cứu và sử dụng. Ngày nay, "filed" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, thể hiện quá trình ghi chép hoặc lưu trữ thông tin, phù hợp với nghĩa gốc về việc sắp xếp.
Từ "filed" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tài liệu hoặc báo cáo. Trong phần Viết và Nói, "filed" có thể được sử dụng để mô tả việc sắp xếp hoặc lưu trữ thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực pháp lý và hành chính, khi đề cập đến việc nộp hồ sơ hoặc tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp