Bản dịch của từ Financial ratio trong tiếng Việt

Financial ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial ratio (Noun)

fənˈænʃəl ɹˈeɪʃiˌoʊ
fənˈænʃəl ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

So sánh số liệu tài chính giữa hai hoặc nhiều số liệu trong báo cáo tài chính của công ty, dùng để phân tích hiệu suất và tình hình tài chính của nó.

A numerical comparison of two or more financial figures from a company's financial statements, used to analyze its performance and financial condition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Công cụ được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá lợi nhuận, hiệu quả và khả năng thanh khoản của một doanh nghiệp.

A tool used by investors to assess the profitability, efficiency, and liquidity of a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách tiêu chuẩn để đánh giá khả năng tồn tại và tiềm năng tăng trưởng của một công ty dựa trên các chỉ số tài chính có sẵn.

A standard way to evaluate a company's sustainability and growth prospects based on available financial metrics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financial ratio cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial ratio

Không có idiom phù hợp