Bản dịch của từ Fire point trong tiếng Việt
Fire point

Fire point (Noun)
Chủ yếu là thơ. một điểm sáng; đặc biệt là một ngôi sao.
Chiefly poetic. a point of light; especially a star.
The fire point in the night sky was mesmerizing.
Điểm sáng trên bầu trời đêm rất quyến rũ.
She gazed at the fire point, lost in its beauty.
Cô nhìn chăm chú vào điểm sáng, lạc trong vẻ đẹp của nó.
The fire point twinkled brightly amidst the darkness.
Điểm sáng lấp lánh trong bóng tối.
The fire point of gasoline is crucial for safety regulations.
Điểm chớp lửa của xăng quan trọng cho quy định an toàn.
Knowing the fire point of chemicals helps prevent accidents.
Biết điểm chớp lửa của hóa chất giúp ngăn ngừa tai nạn.
The fire point test is part of the lab safety protocol.
Kiểm tra điểm chớp lửa là một phần của quy trình an toàn phòng thí nghiệm.
Vị trí trong tòa nhà nơi đặt thiết bị chữa cháy như bình chữa cháy.
A place in a building at which firefighting equipment such as a fire extinguisher is sited.
The fire point on the ground floor has a fire extinguisher.
Điểm chữa cháy ở tầng trệt có bình chữa cháy.
Make sure you know where the fire point is located.
Đảm bảo bạn biết nơi đặt điểm chữa cháy.
Each floor of the building has a designated fire point.
Mỗi tầng của tòa nhà đều có một điểm chữa cháy quy định.
Điểm cháy (fire point) là nhiệt độ thấp nhất tại đó chất lỏng có khả năng tạo ra đủ hơi để duy trì một ngọn lửa khi được tiếp xúc với nguồn lửa. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực an toàn phòng cháy chữa cháy và công nghiệp hóa chất để xác định tính dễ cháy của các chất lỏng. Ở Anh, thuật ngữ "fire point" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và một số tiêu chuẩn có thể khác biệt giữa hai khu vực này.
Cụm từ "fire point" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "ignis", nghĩa là lửa. Khái niệm này liên quan đến nhiệt độ mà từ đó một chất lỏng đủ nóng để phát sinh khói hoặc bắt lửa. Lịch sử nghiên cứu về lửa và tính chất vật lý của các chất lỏng tại nhiệt độ cao đã dẫn đến sự phát triển của thuật ngữ này trong các lĩnh vực như hóa học và an toàn công nghiệp, phản ánh vai trò của nó trong việc đánh giá và kiểm soát nguy cơ cháy nổ.
"Fire point" là thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến an toàn và kỹ thuật. Trong phần nghe, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh các buổi thuyết trình hoặc thảo luận về nguyên tắc an toàn cháy nổ. Ngoài ra, "fire point" cũng thường được sử dụng trong các văn bản về hóa học hoặc kỹ thuật để mô tả nhiệt độ mà chất liệu bắt đầu bốc cháy.