Bản dịch của từ First encounter trong tiếng Việt

First encounter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First encounter (Noun)

fɝˈst ɨnkˈaʊntɚ
fɝˈst ɨnkˈaʊntɚ
01

Cuộc gặp gỡ hoặc tương tác ban đầu với ai đó hoặc điều gì đó lần đầu tiên.

The initial meeting or interaction with someone or something for the first time.

Ví dụ

My first encounter with Sarah was at the 2022 community center event.

Cuộc gặp gỡ đầu tiên của tôi với Sarah là tại sự kiện trung tâm cộng đồng 2022.

I did not expect my first encounter with John to be so awkward.

Tôi không mong đợi cuộc gặp gỡ đầu tiên với John lại ngại ngùng như vậy.

Was your first encounter with new friends during the university orientation?

Cuộc gặp gỡ đầu tiên của bạn với những người bạn mới có phải trong buổi định hướng đại học không?

02

Một cuộc gặp gỡ quan trọng hoặc nổi bật đánh dấu sự khởi đầu của một mối quan hệ hoặc trải nghiệm.

A significant or notable meeting that marks the beginning of a relationship or experience.

Ví dụ

My first encounter with Lisa was at the 2022 social event.

Cuộc gặp gỡ đầu tiên của tôi với Lisa là tại sự kiện xã hội 2022.

Their first encounter did not lead to a lasting friendship.

Cuộc gặp gỡ đầu tiên của họ không dẫn đến một tình bạn lâu dài.

Was your first encounter with new friends during college orientation?

Cuộc gặp gỡ đầu tiên của bạn với những người bạn mới có phải trong buổi định hướng đại học không?

03

Một sự kiện ngẫu nhiên mà trong đó hai bên gặp nhau, thường dẫn đến các tương tác tiếp theo.

A chance event in which two parties meet, often leading to further interactions.

Ví dụ

My first encounter with Sarah was at the IELTS speaking test.

Cuộc gặp gỡ đầu tiên của tôi với Sarah là tại bài kiểm tra nói IELTS.

I didn't expect my first encounter with Tom to be so memorable.

Tôi không mong cuộc gặp gỡ đầu tiên với Tom lại đáng nhớ như vậy.

Was your first encounter with a stranger during the IELTS preparation?

Cuộc gặp gỡ đầu tiên của bạn với người lạ có phải trong quá trình chuẩn bị IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First encounter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First encounter

Không có idiom phù hợp