Bản dịch của từ First encounter trong tiếng Việt
First encounter
First encounter (Noun)
My first encounter with Sarah was at the 2022 community center event.
Cuộc gặp gỡ đầu tiên của tôi với Sarah là tại sự kiện trung tâm cộng đồng 2022.
I did not expect my first encounter with John to be so awkward.
Tôi không mong đợi cuộc gặp gỡ đầu tiên với John lại ngại ngùng như vậy.
Was your first encounter with new friends during the university orientation?
Cuộc gặp gỡ đầu tiên của bạn với những người bạn mới có phải trong buổi định hướng đại học không?
Một cuộc gặp gỡ quan trọng hoặc nổi bật đánh dấu sự khởi đầu của một mối quan hệ hoặc trải nghiệm.
A significant or notable meeting that marks the beginning of a relationship or experience.
My first encounter with Lisa was at the 2022 social event.
Cuộc gặp gỡ đầu tiên của tôi với Lisa là tại sự kiện xã hội 2022.
Their first encounter did not lead to a lasting friendship.
Cuộc gặp gỡ đầu tiên của họ không dẫn đến một tình bạn lâu dài.
Was your first encounter with new friends during college orientation?
Cuộc gặp gỡ đầu tiên của bạn với những người bạn mới có phải trong buổi định hướng đại học không?
My first encounter with Sarah was at the IELTS speaking test.
Cuộc gặp gỡ đầu tiên của tôi với Sarah là tại bài kiểm tra nói IELTS.
I didn't expect my first encounter with Tom to be so memorable.
Tôi không mong cuộc gặp gỡ đầu tiên với Tom lại đáng nhớ như vậy.
Was your first encounter with a stranger during the IELTS preparation?
Cuộc gặp gỡ đầu tiên của bạn với người lạ có phải trong quá trình chuẩn bị IELTS không?
Cụm từ "first encounter" được sử dụng để chỉ lần đầu tiên mà một cá nhân hoặc nhóm gặp gỡ một người, vật, hoặc khái niệm mới. "First encounter" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu, tâm lý học, hoặc tương tác xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, về phong cách nói, người nói tiếng Anh Mỹ có thể chú trọng nhiều hơn vào sự thân mật và dễ gần trong khi người nói tiếng Anh Anh thường duy trì cách diễn đạt trang trọng hơn.