Bản dịch của từ Fishing expedition trong tiếng Việt
Fishing expedition
Fishing expedition (Idiom)
Are you going on a fishing expedition to find a new hobby?
Bạn có định đi săn tìm một sở thích mới không?
She felt like her job search was just a fishing expedition.
Cô ấy cảm thấy như việc tìm kiếm việc là chỉ là một cuộc săn.
I avoid going on a fishing expedition when writing essays.
Tôi tránh đi săn khi viết bài luận.
He went on a fishing expedition to discover new writing topics.
Anh ấy đã đi săn cá để khám phá chủ đề viết mới.
She avoided going on a fishing expedition for fear of failure.
Cô ấy tránh việc đi săn cá vì sợ thất bại.
Một cuộc điều tra hoặc tìm kiếm bằng chứng kỹ lưỡng và thường không có cơ sở, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.
A thorough and often unwarranted investigation or search for evidence especially in a legal context.
The lawyer accused the opposing counsel of going on a fishing expedition.
Luật sư buộc cáo phạm luật của bên đối diện đang điều tra một cuộc điều tra cá.
The judge dismissed the case, stating it was just a fishing expedition.
Thẩm phán đã bác bỏ vụ án, nói rằng đó chỉ là một cuộc điều tra cá.
Do you think conducting a fishing expedition is ethical in legal matters?
Bạn có nghĩ rằng việc tiến hành một cuộc điều tra cá là đạo đức trong các vấn đề pháp lý không?
The lawyer accused the opposing counsel of going on a fishing expedition.
Luật sư buộc cáo phạm lỗi của bên đối lập điều tra
It's not fair to subject someone to a fishing expedition without proof.
Không công bằng khi áp dụng ai đó vào cuộc điều tra
"Fishing expedition" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động tìm kiếm thông tin hoặc bằng chứng một cách không rõ ràng, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cách thức câu cá, nơi người ta sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập thông tin mà không rõ ràng về mục tiêu cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng hoặc tần suất xuất hiện trong các văn bản chính thức.
Cụm từ "fishing expedition" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó thành phần "fishing" bắt nguồn từ động từ "fish", có nguồn gốc từ tiếng Latin "piscare", nghĩa là "câu cá". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động tìm kiếm cá trong lòng nước. Hiện tại, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và điều tra để chỉ những nỗ lực thu thập thông tin mà không có bằng chứng cụ thể, tương tự như việc câu cá mà không rõ nơi có cá.
Thuật ngữ "fishing expedition" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi mà các chủ đề cụ thể về tình huống giao tiếp hàng ngày thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý và điều tra, thuật ngữ này thường chỉ việc tìm kiếm thông tin mà không có bằng chứng cụ thể, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền riêng tư và giám sát. Việc sử dụng thuật ngữ này còn thấy trong các tiểu luận về luật hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp