Bản dịch của từ Fishing expedition trong tiếng Việt
Fishing expedition
Fishing expedition (Idiom)
Are you going on a fishing expedition to find a new hobby?
Bạn có định đi săn tìm một sở thích mới không?
She felt like her job search was just a fishing expedition.
Cô ấy cảm thấy như việc tìm kiếm việc là chỉ là một cuộc săn.
I avoid going on a fishing expedition when writing essays.
Tôi tránh đi săn khi viết bài luận.
He went on a fishing expedition to discover new writing topics.
Anh ấy đã đi săn cá để khám phá chủ đề viết mới.
She avoided going on a fishing expedition for fear of failure.
Cô ấy tránh việc đi săn cá vì sợ thất bại.
Một cuộc điều tra hoặc tìm kiếm bằng chứng kỹ lưỡng và thường không có cơ sở, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.
A thorough and often unwarranted investigation or search for evidence especially in a legal context.
The lawyer accused the opposing counsel of going on a fishing expedition.
Luật sư buộc cáo phạm luật của bên đối diện đang điều tra một cuộc điều tra cá.
The judge dismissed the case, stating it was just a fishing expedition.
Thẩm phán đã bác bỏ vụ án, nói rằng đó chỉ là một cuộc điều tra cá.
Do you think conducting a fishing expedition is ethical in legal matters?
Bạn có nghĩ rằng việc tiến hành một cuộc điều tra cá là đạo đức trong các vấn đề pháp lý không?
The lawyer accused the opposing counsel of going on a fishing expedition.
Luật sư buộc cáo phạm lỗi của bên đối lập điều tra
It's not fair to subject someone to a fishing expedition without proof.
Không công bằng khi áp dụng ai đó vào cuộc điều tra
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fishing expedition cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp