Bản dịch của từ Flatting trong tiếng Việt

Flatting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatting (Noun)

flˈætɪŋ
flˈætɪŋ
01

Một phương pháp bảo quản lớp mạ vàng không bị cháy, bằng cách chạm vào kích thước.

A method of preserving gilding unburnished by touching with size.

Ví dụ

Flatting is a traditional technique used in gilding restoration.

Việc làm phẳng là một kỹ thuật truyền thống được sử dụng trong việc phục hồi mạ vàng.

Not everyone is skilled at flatting delicate gilded surfaces.

Không phải ai cũng giỏi trong việc làm phẳng bề mặt mạ vàng tinh tế.

Is flatting commonly used in the preservation of historic gilded artifacts?

Việc làm phẳng thường được sử dụng trong việc bảo quản các tác phẩm nghệ thuật mạ vàng lịch sử không?

02

(úc, new zealand) thói quen sống cùng người khác trong một căn hộ.

Australia new zealand the practice of living with others in a flat.

Ví dụ

Flatting is common among university students in New Zealand.

Việc ở chung là điều phổ biến giữa sinh viên đại học ở New Zealand.

Some people prefer flatting to living alone for social interaction.

Một số người thích ở chung hơn là sống một mình để tương tác xã hội.

Is flatting a popular choice for young professionals in Australia?

Việc ở chung là lựa chọn phổ biến cho các chuyên gia trẻ ở Australia sao?

03

(đếm được) một trường hợp của một nốt nhạc phẳng hơn dự định.

Countable an instance of a musical note being flatter than intended.

Ví dụ

Her flatting during the performance caused some discord among the band members.

Việc cô ấy hát phải khiến cho một số mâu thuẫn giữa các thành viên ban nhạc.

The judge criticized the singer for her flatting in the final round.

Người đánh giá đã chỉ trích ca sĩ vì việc cô ấy hát phải trong vòng chung kết.

Did the audience notice the flatting in the solo performance last night?

Liệu khán giả có để ý đến việc hát phải trong màn trình diễn solo tối qua không?

Dạng danh từ của Flatting (Noun)

SingularPlural

Flatting

Flattings

Flatting (Verb)

flˈætɪŋ
flˈætɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của căn hộ.

Present participle and gerund of flat.

Ví dụ

I am flatting with my friend in the city.

Tôi đang ở chung với bạn tôi ở thành phố.

She is not flatting with her classmates during the semester.

Cô ấy không ở chung với bạn cùng lớp trong kỳ học.

Are they flatting together near the university campus?

Họ có ở chung gần khuôn viên trường đại học không?

Dạng động từ của Flatting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flatted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flatted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flatting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The buying cost of a is obviously lower than independent houses, let alone the fact that the maintenance cost of a is also much cheaper [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Between 1985 and 2000, the ground floor was renovated to become an [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Especially in densely populated cities like Hanoi, it is a common picture of people struggling to find an [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] My dream home would be a three-bedroom with two bathrooms and an open kitchen [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Flatting

Không có idiom phù hợp