Bản dịch của từ Flatting trong tiếng Việt
Flatting

Flatting (Noun)
Một phương pháp bảo quản lớp mạ vàng không bị cháy, bằng cách chạm vào kích thước.
A method of preserving gilding unburnished by touching with size.
Flatting is a traditional technique used in gilding restoration.
Việc làm phẳng là một kỹ thuật truyền thống được sử dụng trong việc phục hồi mạ vàng.
Not everyone is skilled at flatting delicate gilded surfaces.
Không phải ai cũng giỏi trong việc làm phẳng bề mặt mạ vàng tinh tế.
Is flatting commonly used in the preservation of historic gilded artifacts?
Việc làm phẳng thường được sử dụng trong việc bảo quản các tác phẩm nghệ thuật mạ vàng lịch sử không?
Flatting is common among university students in New Zealand.
Việc ở chung là điều phổ biến giữa sinh viên đại học ở New Zealand.
Some people prefer flatting to living alone for social interaction.
Một số người thích ở chung hơn là sống một mình để tương tác xã hội.
Is flatting a popular choice for young professionals in Australia?
Việc ở chung là lựa chọn phổ biến cho các chuyên gia trẻ ở Australia sao?
Her flatting during the performance caused some discord among the band members.
Việc cô ấy hát phải khiến cho một số mâu thuẫn giữa các thành viên ban nhạc.
The judge criticized the singer for her flatting in the final round.
Người đánh giá đã chỉ trích ca sĩ vì việc cô ấy hát phải trong vòng chung kết.
Did the audience notice the flatting in the solo performance last night?
Liệu khán giả có để ý đến việc hát phải trong màn trình diễn solo tối qua không?
Dạng danh từ của Flatting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flatting | Flattings |
Flatting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của căn hộ.
Present participle and gerund of flat.
I am flatting with my friend in the city.
Tôi đang ở chung với bạn tôi ở thành phố.
She is not flatting with her classmates during the semester.
Cô ấy không ở chung với bạn cùng lớp trong kỳ học.
Are they flatting together near the university campus?
Họ có ở chung gần khuôn viên trường đại học không?
Dạng động từ của Flatting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flatting |
“Flatting” là thuật ngữ được sử dụng chủ yếu ở New Zealand và Úc nhằm chỉ hành động thuê chung một căn hộ hoặc một ngôi nhà với những người khác, thường với mục đích chia sẻ chi phí sinh hoạt. Trong khi “flat” trong tiếng Anh Anh có thể chỉ một căn hộ, “flatting” không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Ở Mỹ, tương tự có thể được gọi là “roommate” hoặc “shared housing,” nhưng không có thuật ngữ tương đương chính xác cho hành động này.
Từ "flatting" có nguồn gốc từ động từ "flat", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung và có sự ảnh hưởng từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là làm phẳng hoặc làm cho bằng phẳng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flatting" thường được hiểu là việc sống chung trong một căn hộ hoặc một không gian sống chia sẻ. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong các mối quan hệ xã hội và nhu cầu về nhà ở trong đô thị hóa. Kết cấu từ vựng cho thấy sự liên kết rõ ràng giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh đời sống.
Từ "flatting" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này liên quan đến việc chia sẻ một căn hộ hoặc nhà ở giữa nhiều người. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như trong các cuộc trò chuyện về lựa chọn chỗ ở cho sinh viên hoặc người mới sống độc lập. Trong văn hóa đại chúng, "flatting" có thể đề cập đến lối sống tự lập và quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



