Bản dịch của từ Flip-flops trong tiếng Việt

Flip-flops

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flip-flops (Noun)

flˈɪfplˌɔfs
flˈɪfplˌɔfs
01

Là loại sandal hở mũi, đế phẳng, được giữ ở bàn chân bằng dây hình chữ y đi qua giữa ngón chân thứ nhất và ngón chân thứ hai và vòng quanh hai bên bàn chân.

A type of opentoed sandal with a flat sole held on the foot by a yshaped strap that passes between the first and second toes and around either side of the foot.

Ví dụ

I always wear flip-flops to the beach in the summer.

Tôi luôn mang dép lê đi biển vào mùa hè.

She dislikes flip-flops because they hurt her feet.

Cô ấy không thích dép lê vì chúng làm đau chân cô ấy.

Do you think flip-flops are appropriate for a formal event?

Bạn nghĩ dép lê có phù hợp cho một sự kiện trang trọng không?

Flip-flops (Verb)

flˈɪfplˌɔfs
flˈɪfplˌɔfs
01

Lật nhào hoặc gây ra sự lật nhào do chuyển động mạnh đột ngột.

Turn over or cause to turn over with a sudden sharp movement.

Ví dụ

She flip-flops on the issue of climate change.

Cô ấy lật đổ vấn đề biến đổi khí hậu.

He never flip-flops when discussing politics.

Anh ấy không bao giờ lật đổ khi thảo luận về chính trị.

Do you think politicians should flip-flop on important topics?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia nên lật đổ về các vấn đề quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flip-flops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the sweltering heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable and basking in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Flip-flops

Không có idiom phù hợp