Bản dịch của từ Floodgates trong tiếng Việt
Floodgates

Floodgates (Noun)
The floodgates opened, allowing water to flow into the park.
Cửa xả nước mở ra, cho phép nước chảy vào công viên.
The floodgates did not prevent the river from overflowing last week.
Cửa xả nước không ngăn được sông tràn bờ tuần trước.
Did the floodgates operate correctly during the heavy rain yesterday?
Cửa xả nước có hoạt động đúng trong cơn mưa lớn hôm qua không?
Floodgates (Idiom)
Điểm mà một quy trình hoặc hệ thống được phép hoạt động mà không bị can thiệp hoặc hạn chế, đặc biệt khi cơ hội mở ra cho một hành động hoặc hoạt động cụ thể.
The point where a process or system is allowed to operate without interference or restraint especially when an opportunity opens up for a specific action or activity.
The floodgates opened for new social programs after the funding was approved.
Cửa ngăn đã mở cho các chương trình xã hội mới sau khi tài trợ được phê duyệt.
The floodgates did not open for community initiatives last year.
Cửa ngăn đã không mở cho các sáng kiến cộng đồng năm ngoái.
Will the floodgates open for youth engagement in upcoming elections?
Liệu cửa ngăn có mở cho sự tham gia của thanh niên trong cuộc bầu cử sắp tới không?
Họ từ
Từ "floodgates" có nghĩa là cánh cổng hoặc cơ cấu điều chỉnh dùng để quản lý dòng chảy của nước, thường được sử dụng trong các hệ thống đê điều hoặc hồ chứa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi. Ở Bắc Mỹ, từ này hay được biểu thị trong ngữ cảnh nào đó liên quan đến quản lý nước và chiến lược tái thiết sau thiên tai, trong khi ở Anh, nó có thể còn ám chỉ đến các ảnh hưởng chính trị hay xã hội khi mở "floodgates" cho một sự kiện nào đó.
Từ "floodgates" xuất phát từ hai phần: "flood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flōd", có nghĩa là dòng nước lớn, và "gate" từ tiếng Anh cổ "gætu", chỉ cánh cửa hoặc lối vào. "Floodgates" ban đầu chỉ cấu trúc điều tiết dòng nước, như cổng ngăn lũ. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc mở rộng tự do cho các sự kiện, ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "floodgates" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh bài viết hoặc bài nói về thiên tai, quản lý nước hoặc chính sách. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự mở rộng hoặc giải phóng quy định, như trong chính sách kinh tế hoặc xã hội. Việc sử dụng từ này trong văn hóa phổ thông thường liên quan đến việc bày tỏ sự giải phóng hoặc tràn vào của cảm xúc, ý tưởng hoặc thông tin.