Bản dịch của từ Flyover trong tiếng Việt

Flyover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flyover (Noun)

01

Cầu nối một tuyến đường sắt hoặc đường bộ bắc qua một tuyến đường khác.

A bridge carrying one railway line or road over another.

Ví dụ

The new flyover in downtown helps reduce traffic congestion significantly.

Cầu vượt mới ở trung tâm thành phố giúp giảm ùn tắc giao thông.

The city does not have enough flyovers to manage heavy traffic.

Thành phố không có đủ cầu vượt để quản lý lưu lượng giao thông lớn.

Is the flyover near the school safe for pedestrians?

Cầu vượt gần trường học có an toàn cho người đi bộ không?

02

Chuyến bay tầm thấp của một hoặc nhiều máy bay qua một địa điểm cụ thể.

A low flight by one or more aircraft over a specific location.

Ví dụ

The flyover surprised many people at the charity event in Central Park.

Chuyến bay thấp làm nhiều người bất ngờ tại sự kiện từ thiện ở Central Park.

The flyover did not happen during the festival last year.

Chuyến bay thấp đã không diễn ra trong lễ hội năm ngoái.

Did the flyover attract attention during the city celebration last week?

Chuyến bay thấp có thu hút sự chú ý trong lễ kỷ niệm thành phố tuần trước không?

03

Biểu thị các khu vực trung tâm của hoa kỳ được coi là ít quan trọng hơn bờ biển phía đông hoặc phía tây.

Denoting central regions of the us regarded as less significant than the east or west coasts.

Ví dụ

Many people from flyover states feel overlooked in national discussions.

Nhiều người từ các bang trung tâm cảm thấy bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận quốc gia.

Residents in flyover regions do not receive enough media attention.

Cư dân ở các khu vực trung tâm không nhận được đủ sự chú ý của truyền thông.

Why are flyover states often ignored in political campaigns?

Tại sao các bang trung tâm thường bị bỏ qua trong các chiến dịch chính trị?

Dạng danh từ của Flyover (Noun)

SingularPlural

Flyover

Flyovers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flyover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flyover

Không có idiom phù hợp