Bản dịch của từ Flyover trong tiếng Việt
Flyover

Flyover (Noun)
The new flyover in downtown helps reduce traffic congestion significantly.
Cầu vượt mới ở trung tâm thành phố giúp giảm ùn tắc giao thông.
The city does not have enough flyovers to manage heavy traffic.
Thành phố không có đủ cầu vượt để quản lý lưu lượng giao thông lớn.
Is the flyover near the school safe for pedestrians?
Cầu vượt gần trường học có an toàn cho người đi bộ không?
The flyover surprised many people at the charity event in Central Park.
Chuyến bay thấp làm nhiều người bất ngờ tại sự kiện từ thiện ở Central Park.
The flyover did not happen during the festival last year.
Chuyến bay thấp đã không diễn ra trong lễ hội năm ngoái.
Did the flyover attract attention during the city celebration last week?
Chuyến bay thấp có thu hút sự chú ý trong lễ kỷ niệm thành phố tuần trước không?
Biểu thị các khu vực trung tâm của hoa kỳ được coi là ít quan trọng hơn bờ biển phía đông hoặc phía tây.
Denoting central regions of the us regarded as less significant than the east or west coasts.
Many people from flyover states feel overlooked in national discussions.
Nhiều người từ các bang trung tâm cảm thấy bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận quốc gia.
Residents in flyover regions do not receive enough media attention.
Cư dân ở các khu vực trung tâm không nhận được đủ sự chú ý của truyền thông.
Why are flyover states often ignored in political campaigns?
Tại sao các bang trung tâm thường bị bỏ qua trong các chiến dịch chính trị?
Dạng danh từ của Flyover (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flyover | Flyovers |
Từ "flyover" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ cầu vượt hoặc đoạn đường trên không dành cho xe cộ, thường được xây dựng để giảm thiểu ùn tắc giao thông. Ở Anh, "flyover" thường được dùng để mô tả cấu trúc giao thông trên đường, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể được hiểu là cảnh bay qua một khu vực nhất định. Về mặt phát âm, hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể của từng quốc gia.
Từ "flyover" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh là "fly" (có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fleogan", nghĩa là bay) và "over" (xuất phát từ tiếng Anh cổ "ofer", nghĩa là phía trên). Từ giữa thế kỷ 20, "flyover" được sử dụng để chỉ những cầu vượt trên không dành cho đường bộ, cho phép các phương tiện giao thông di chuyển mà không bị cản trở bởi các tuyến đường khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng của nó trong việc cải thiện lưu thông và đồng thời giữ cho các tuyến đường an toàn hơn.
Từ "flyover" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất khá cao, đặc biệt khi nói về giao thông và cơ sở hạ tầng đô thị. Trong ngữ cảnh khác, "flyover" thường được sử dụng để chỉ những cầu vượt hoặc cầu chéo, chủ yếu trong báo cáo xây dựng hoặc quy hoạch đô thị. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vấn đề ùn tắc giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp