Bản dịch của từ Fogger trong tiếng Việt
Fogger

Fogger (Noun)
The fogger connected local producers with wholesalers in 2022.
Người trung gian đã kết nối các nhà sản xuất địa phương với các nhà bán buôn vào năm 2022.
The fogger does not operate in today's digital marketplace.
Người trung gian không hoạt động trong thị trường kỹ thuật số ngày nay.
Is the fogger still relevant in the nail industry today?
Người trung gian còn có liên quan trong ngành công nghiệp móng tay hôm nay không?
Một người lao động nông nghiệp chủ yếu làm công việc chăn nuôi và chăm sóc gia súc. so sánh thức ăn gia súc. bây giờ là lịch sử.
An agricultural labourer chiefly employed to feed and look after cattle compare fodderer now historical.
The fogger tended the cattle at Johnson Farm every morning.
Người chăn nuôi chăm sóc gia súc tại trang trại Johnson mỗi sáng.
The fogger did not work on weekends at the local ranch.
Người chăn nuôi không làm việc vào cuối tuần tại trang trại địa phương.
Did the fogger feed the cattle on time yesterday?
Người chăn nuôi có cho gia súc ăn đúng giờ hôm qua không?
The farmer used a fogger to spray crops in California.
Người nông dân đã sử dụng một máy phun sương để phun thuốc ở California.
The fogger did not work during the community event last week.
Máy phun sương đã không hoạt động trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the fogger help reduce pests in the garden?
Máy phun sương có giúp giảm sâu bệnh trong vườn không?
Fogger là một danh từ tiếng Anh chỉ thiết bị phun sương, thường được sử dụng trong nông nghiệp và kiểm soát côn trùng. Thiết bị này tạo ra một màn sương mỏng để phân phối thuốc trừ sâu hoặc chất diệt côn trùng đến những khu vực khó tiếp cận. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "fogger" có thể kết hợp với các từ khác như "insect fogger", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm từ này với ý nghĩa rộng hơn.
Từ "fogger" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to fog", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fuggire", có nghĩa là "trốn thoát". Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để chỉ các phương pháp tạo ra sương hoặc khói. Hiện tại, "fogger" chỉ thiết bị phun thuốc pesticide hoặc khử trùng bằng cách tạo hơi sương, cho thấy sự phát triển của thuật ngữ này từ hàm nghĩa gốc chỉ trạng thái không khí mờ ảo thành một dụng cụ hữu ích trong nông nghiệp và vệ sinh.
Từ "fogger" được sử dụng khá ít trong các phần thi IELTS, tập trung chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nông nghiệp hoặc bảo vệ sức khỏe. Trong tiếng Anh thông dụng, "fogger" thường xuất hiện trong ngữ cảnh xử lý dịch bệnh (như phun thuốc trừ sâu) hoặc trong công nghiệp làm sạch, khi nhắc đến thiết bị phun sương. Do đó, hiểu biết về thuật ngữ này có thể hỗ trợ trong các cuộc thảo luận chuyên ngành.