Bản dịch của từ Force for change trong tiếng Việt
Force for change
Force for change (Noun)
Malala Yousafzai is a force for change in girls' education.
Malala Yousafzai là một lực lượng thay đổi trong giáo dục cho gái.
The organization is not a force for change in the community.
Tổ chức này không phải là một lực lượng thay đổi trong cộng đồng.
Is Greta Thunberg a force for change in environmental issues?
Greta Thunberg có phải là một lực lượng thay đổi trong các vấn đề môi trường không?
Một sáng kiến hoặc phong trào nhắm đến việc tạo ra sự thay đổi đáng kể trong xã hội hoặc một tổ chức.
An initiative or movement that aims to produce significant transformation in society or an organization.
The force for change started in 2020 during the climate protests.
Sự lực để thay đổi bắt đầu vào năm 2020 trong các cuộc biểu tình khí hậu.
Many believe that a force for change does not exist today.
Nhiều người tin rằng một lực lượng để thay đổi không tồn tại hôm nay.
Is the new policy a force for change in education systems?
Chính sách mới có phải là một lực lượng để thay đổi trong hệ thống giáo dục không?
Một lực lượng thúc đẩy hoặc chất xúc tác đứng sau các hành động hoặc cải cách tiến bộ.
A driving power or catalyst behind progressive actions or reforms.
Education can be a powerful force for change in society.
Giáo dục có thể là một lực lượng mạnh mẽ cho sự thay đổi trong xã hội.
Many believe that technology is not a force for change.
Nhiều người tin rằng công nghệ không phải là một lực lượng cho sự thay đổi.
What is the main force for change in modern social movements?
Lực lượng chính cho sự thay đổi trong các phong trào xã hội hiện đại là gì?
"Force for change" là một cụm từ chỉ những yếu tố, cá nhân hoặc tổ chức có khả năng thúc đẩy hoặc thực hiện sự chuyển đổi trong các quy trình, hệ thống hoặc phương thức hoạt động. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, xã hội học và phát triển bền vững. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự năng động và sự lãnh đạo trong việc tạo ra hiệu ứng tích cực, dẫn đến sự cải cách hoặc đổi mới.