Bản dịch của từ Fore and aft trong tiếng Việt
Fore and aft

Fore and aft (Adjective)
Tiến và lùi.
Backwards and forwards.
She walked fore and aft in the room during the presentation.
Cô ấy đi từ trước ra sau trong phòng trong buổi thuyết trình.
He never likes to move fore and aft when meeting new people.
Anh ấy không bao giờ thích di chuyển từ trước ra sau khi gặp người mới.
Do you feel comfortable going fore and aft during group discussions?
Bạn có cảm thấy thoải mái khi đi từ trước ra sau trong các cuộc thảo luận nhóm không?
The gentleman wore a fore and aft hat to the party.
Người đàn ông mặc mũ có ba góc fore and aft đến buổi tiệc.
She didn't like the fore and aft design of the hat.
Cô ấy không thích thiết kế góc fore and aft của chiếc mũ.
Is the fore and aft style popular in your country?
Kiểu dáng fore and aft có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
(của một cánh buồm hoặc dây buộc) đặt theo chiều dọc, không đặt trên thước.
Of a sail or rigging set lengthwise not on the yards.
The fore and aft sails were carefully inspected before the voyage.
Các buồm dọc và sau được kiểm tra cẩn thận trước chuyến đi.
The ship's crew avoided using fore and aft rigging during the storm.
Phi hành đoàn tàu tránh sử dụng các thiết bị dọc và sau trong cơn bão.
Were the fore and aft sails damaged in the rough weather?
Các buồm dọc và sau có bị hỏng trong thời tiết khắc nghiệt không?
The fore and aft road leads to the village center.
Con đường fore and aft dẫn đến trung tâm làng.
The house is not accessible via the fore and aft path.
Ngôi nhà không thể tiếp cận qua con đường fore and aft.
Is the fore and aft route the shortest way to the market?
Con đường fore and aft có phải là đường ngắn nhất đến chợ không?
Fore and aft (Adverb)
She positioned herself fore and aft to capture everyone's attention.
Cô ấy định vị bản thân trước và sau để thu hút sự chú ý của mọi người.
He deliberately avoided standing fore and aft during the meeting.
Anh ta cố ý tránh việc đứng trước và sau trong cuộc họp.
Did you notice how the speaker moved fore and aft on stage?
Bạn có nhận thấy người diễn giả di chuyển trước và sau trên sân khấu không?
Từ "fore and aft" được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải để chỉ hai phần đối diện của một con tàu, trong đó "fore" chỉ phía trước và "aft" chỉ phía sau. Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc cấu trúc liên quan đến phần trước và sau của tàu. Trong ngữ cảnh hàng hải, chúng không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Cụm từ "fore and aft" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "fore" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "foran", có nghĩa là "trước", và "aft" từ "æftan", mang nghĩa "sau". Cách diễn đạt này được sử dụng chủ yếu trong ngành hàng hải để chỉ các phần khác nhau của một con tàu. Ngày nay, "fore and aft" không chỉ ám chỉ vị trí trên tàu mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế, phản ánh sự sắp xếp không gian theo chiều dài.
Cụm từ "fore and aft" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải, mô tả các phần phía trước (fore) và phía sau (aft) của một con tàu. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này thường ít xuất hiện trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế phạm vi ứng dụng. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc mô tả kết cấu tàu, thuật ngữ này có thể được sử dụng để minh họa vị trí hoặc hướng di chuyển, góp phần vào việc khai thác từ vựng kỹ thuật cho sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp