Bản dịch của từ Forks trong tiếng Việt
Forks

Forks (Noun)
Many social issues have forks that lead to different community responses.
Nhiều vấn đề xã hội có những ngã rẽ dẫn đến phản ứng cộng đồng khác nhau.
Not all social movements have clear forks in their objectives.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều có những ngã rẽ rõ ràng trong mục tiêu.
What forks exist in the debate about climate change solutions?
Có những ngã rẽ nào trong cuộc tranh luận về giải pháp biến đổi khí hậu?
The farmer used forks to turn the soil in his garden.
Người nông dân đã sử dụng cái xẻng để đảo đất trong vườn.
Many people do not know how to use forks properly.
Nhiều người không biết cách sử dụng cái xẻng đúng cách.
Do you think forks are essential for gardening tasks?
Bạn có nghĩ rằng cái xẻng là cần thiết cho công việc làm vườn không?
Dụng cụ có ngạnh dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn.
A instrument with prongs used for eating or serving food.
Many forks were on the table at the wedding reception.
Nhiều cái nĩa đã có trên bàn tiệc cưới.
There are no forks left for the guests at the party.
Không còn cái nĩa nào cho khách tại bữa tiệc.
Do you have enough forks for the family dinner?
Bạn có đủ nĩa cho bữa tối gia đình không?
Dạng danh từ của Forks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fork | Forks |
Forks (Verb)
The discussion forks into two topics: education and employment opportunities.
Cuộc thảo luận chia thành hai chủ đề: giáo dục và cơ hội việc làm.
The conversation does not fork into unrelated subjects during the debate.
Cuộc trò chuyện không chia thành các chủ đề không liên quan trong cuộc tranh luận.
Does the dialogue fork into different opinions about social media use?
Cuộc đối thoại có chia thành các ý kiến khác nhau về việc sử dụng mạng xã hội không?
The roads fork at the community center during the festival.
Các con đường phân nhánh tại trung tâm cộng đồng trong lễ hội.
The paths do not fork in the city park.
Các lối đi không phân nhánh trong công viên thành phố.
Do the trails fork near the riverbank?
Có phải các con đường phân nhánh gần bờ sông không?
She forks the pasta onto her plate at the dinner party.
Cô ấy dùng dĩa để gắp mì lên đĩa tại bữa tiệc tối.
He does not fork the salad; he prefers to use tongs.
Anh ấy không dùng dĩa để gắp salad; anh ấy thích dùng kẹp.
Do you fork the vegetables or just use your hands?
Bạn có dùng dĩa để gắp rau hay chỉ dùng tay?
Dạng động từ của Forks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forking |
Họ từ
Từ "forks" trong tiếng Anh chỉ đến dụng cụ ăn uống, thường có ba hoặc bốn răng, được sử dụng để gắp và đưa thực phẩm vào miệng. Trong tiếng Anh Anh, “fork” có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về các loại công cụ khác như "garden fork", nhưng ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu chỉ dụng cụ ăn uống. Phát âm tiếng Anh Anh thường có âm /fɔːk/, trong khi người Mỹ phát âm là /fɔrk/, thể hiện sự khác biệt trong ngữ âm và sự nhấn mạnh.
Từ "forks" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furca", nghĩa là "cái chĩa". Ban đầu, từ này chỉ tả một dụng cụ ba chĩa dùng để gắp thức ăn. Vào giữa thời Trung cổ, sự xuất hiện của các dụng cụ ăn uống bằng kim loại đã làm cho việc sử dụng "fork" trở nên phổ biến hơn trong các bữa tiệc quý tộc. Ngày nay, "forks" không chỉ đề cập đến dụng cụ gắp thức ăn mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như trong lập trình (biểu thức phân nhánh) hay trong công nghệ (phân nhánh mã nguồn).
Từ "forks" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống ẩm thực hoặc thảo luận về công cụ ăn uống. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài tiểu luận hoặc mô tả về thói quen ăn uống. Ngoài ra, "forks" cũng được sử dụng trong bối cảnh lập trình máy tính để chỉ sự phân nhánh của mã nguồn, cho thấy sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp