Bản dịch của từ Forks trong tiếng Việt

Forks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forks (Noun)

fˈɔɹks
fˈɔɹks
01

Sự phân chia thành hai hoặc nhiều nhánh.

A division into two or more branches.

Ví dụ

Many social issues have forks that lead to different community responses.

Nhiều vấn đề xã hội có những ngã rẽ dẫn đến phản ứng cộng đồng khác nhau.

Not all social movements have clear forks in their objectives.

Không phải tất cả các phong trào xã hội đều có những ngã rẽ rõ ràng trong mục tiêu.

What forks exist in the debate about climate change solutions?

Có những ngã rẽ nào trong cuộc tranh luận về giải pháp biến đổi khí hậu?

02

Dụng cụ có hai đầu nhọn trở lên dùng trong làm vườn hoặc trồng trọt.

An implement with a two or more pronged head used in gardening or farming.

Ví dụ

The farmer used forks to turn the soil in his garden.

Người nông dân đã sử dụng cái xẻng để đảo đất trong vườn.

Many people do not know how to use forks properly.

Nhiều người không biết cách sử dụng cái xẻng đúng cách.

Do you think forks are essential for gardening tasks?

Bạn có nghĩ rằng cái xẻng là cần thiết cho công việc làm vườn không?

03

Dụng cụ có ngạnh dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn.

A instrument with prongs used for eating or serving food.

Ví dụ

Many forks were on the table at the wedding reception.

Nhiều cái nĩa đã có trên bàn tiệc cưới.

There are no forks left for the guests at the party.

Không còn cái nĩa nào cho khách tại bữa tiệc.

Do you have enough forks for the family dinner?

Bạn có đủ nĩa cho bữa tối gia đình không?

Dạng danh từ của Forks (Noun)

SingularPlural

Fork

Forks

Forks (Verb)

fˈɔɹks
fˈɔɹks
01

Để chia thành hai hoặc nhiều nhánh hoặc bộ phận.

To divide into two or more branches or parts.

Ví dụ

The discussion forks into two topics: education and employment opportunities.

Cuộc thảo luận chia thành hai chủ đề: giáo dục và cơ hội việc làm.

The conversation does not fork into unrelated subjects during the debate.

Cuộc trò chuyện không chia thành các chủ đề không liên quan trong cuộc tranh luận.

Does the dialogue fork into different opinions about social media use?

Cuộc đối thoại có chia thành các ý kiến khác nhau về việc sử dụng mạng xã hội không?

02

Để tạo thành một hình dạng hoặc cấu trúc chia đôi.

To form a forked shape or structure.

Ví dụ

The roads fork at the community center during the festival.

Các con đường phân nhánh tại trung tâm cộng đồng trong lễ hội.

The paths do not fork in the city park.

Các lối đi không phân nhánh trong công viên thành phố.

Do the trails fork near the riverbank?

Có phải các con đường phân nhánh gần bờ sông không?

03

Dùng nĩa để nâng hoặc phục vụ thức ăn.

To use a fork to lift or serve food.

Ví dụ

She forks the pasta onto her plate at the dinner party.

Cô ấy dùng dĩa để gắp mì lên đĩa tại bữa tiệc tối.

He does not fork the salad; he prefers to use tongs.

Anh ấy không dùng dĩa để gắp salad; anh ấy thích dùng kẹp.

Do you fork the vegetables or just use your hands?

Bạn có dùng dĩa để gắp rau hay chỉ dùng tay?

Dạng động từ của Forks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fork

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forks

Không có idiom phù hợp