Bản dịch của từ Fostered trong tiếng Việt
Fostered

Fostered (Verb)
Khuyến khích sự phát triển của một cái gì đó.
Encourage the development of something.
The community fostered local artists through workshops and exhibitions.
Cộng đồng đã khuyến khích các nghệ sĩ địa phương thông qua các buổi hội thảo và triển lãm.
They did not foster a sense of belonging among the youth.
Họ không khuyến khích cảm giác thuộc về giữa giới trẻ.
Did the program foster teamwork among the participants effectively?
Chương trình có khuyến khích tinh thần làm việc nhóm giữa các người tham gia không?
Dạng động từ của Fostered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fostered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fostered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fosters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fostering |
Fostered (Adjective)
Phát triển trong môi trường thuận lợi.
Having developed in a favorable environment.
The community fostered a supportive environment for local artists to thrive.
Cộng đồng đã tạo ra môi trường hỗ trợ cho nghệ sĩ địa phương phát triển.
The program has not fostered any positive changes in social behavior.
Chương trình không tạo ra bất kỳ thay đổi tích cực nào trong hành vi xã hội.
Has this initiative fostered better relationships among community members?
Sáng kiến này đã tạo ra mối quan hệ tốt hơn giữa các thành viên trong cộng đồng chưa?
Họ từ
"Fostered" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nuôi dưỡng, khuyến khích hoặc phát triển một điều gì đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường giáo dục, tâm lý học, và các chương trình chăm sóc trẻ em. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fostered" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự nuôi dưỡng trong môi trường gia đình, còn tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh trong ngữ cảnh chăm sóc xã hội.
Từ "fostered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "foster", xuất phát từ tiếng Latinh "fosterus", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm về việc chăm sóc và giáo dục những đứa trẻ không phải ruột thịt, từ đó mở rộng ra để chỉ sự khuyến khích, phát triển và hỗ trợ trong các mối quan hệ và lĩnh vực khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên quan đến việc phát triển và hỗ trợ, phản ánh tính chất tích cực trong hành động nuôi dưỡng.
Từ "fostered" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sự phát triển, giáo dục và các mối quan hệ xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để mô tả các nỗ lực trong việc khuyến khích hoặc phát triển một ý tưởng, dự án hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, "fostered" còn thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc trẻ em, nơi nó thể hiện sự nuôi dưỡng và hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



