Bản dịch của từ Fostered trong tiếng Việt
Fostered
Fostered (Verb)
Khuyến khích sự phát triển của một cái gì đó.
Encourage the development of something.
The community fostered local artists through workshops and exhibitions.
Cộng đồng đã khuyến khích các nghệ sĩ địa phương thông qua các buổi hội thảo và triển lãm.
They did not foster a sense of belonging among the youth.
Họ không khuyến khích cảm giác thuộc về giữa giới trẻ.
Did the program foster teamwork among the participants effectively?
Chương trình có khuyến khích tinh thần làm việc nhóm giữa các người tham gia không?
Dạng động từ của Fostered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fostered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fostered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fosters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fostering |
Fostered (Adjective)
Phát triển trong môi trường thuận lợi.
Having developed in a favorable environment.
The community fostered a supportive environment for local artists to thrive.
Cộng đồng đã tạo ra môi trường hỗ trợ cho nghệ sĩ địa phương phát triển.
The program has not fostered any positive changes in social behavior.
Chương trình không tạo ra bất kỳ thay đổi tích cực nào trong hành vi xã hội.
Has this initiative fostered better relationships among community members?
Sáng kiến này đã tạo ra mối quan hệ tốt hơn giữa các thành viên trong cộng đồng chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fostered cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp