Bản dịch của từ Foursquare trong tiếng Việt

Foursquare

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foursquare (Adjective)

ˈfʊrˌskwɛr
ˈfʊrˌskwɛr
01

(mật mã) thuộc về mật mã bốn ô vuông.

Cryptography pertaining to a foursquare cipher.

Ví dụ

The foursquare method secured our group's online communication effectively.

Phương pháp foursquare đã bảo mật hiệu quả giao tiếp trực tuyến của nhóm chúng tôi.

Their approach was not a foursquare cipher; it lacked proper encryption.

Cách tiếp cận của họ không phải là mã foursquare; nó thiếu mã hóa thích hợp.

Is the foursquare cipher still relevant in today's social media?

Mã foursquare có còn phù hợp trong mạng xã hội ngày nay không?

02

Có bốn cạnh bằng nhau; hình vuông.

Having four equal sides square.

Ví dụ

The community center has a foursquare design, promoting equal space for all.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế vuông vắn, tạo không gian công bằng cho mọi người.

The new park is not foursquare; it has an irregular shape.

Công viên mới không có hình vuông; nó có hình dạng không đều.

Is the playground at Maple Park foursquare and safe for children?

Sân chơi tại công viên Maple có hình vuông và an toàn cho trẻ em không?

03

Liên quan đến nhà thờ quốc tế phúc âm foursquare.

Pertaining to the international church of the foursquare gospel.

Ví dụ

The Foursquare Church hosted a community event last Saturday for everyone.

Nhà thờ Foursquare đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

Many people do not attend Foursquare services regularly in our city.

Nhiều người không tham dự các buổi lễ Foursquare thường xuyên ở thành phố chúng tôi.

Is the Foursquare Church planning more outreach programs this year?

Nhà thờ Foursquare có kế hoạch tổ chức thêm các chương trình tiếp cận trong năm nay không?

Foursquare (Noun)

ˈfʊrˌskwɛr
ˈfʊrˌskwɛr
01

Hình thức thay thế của bốn hình vuông.

Alternative form of four square.

Ví dụ

The community center organized a foursquare tournament last Saturday.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một giải đấu foursquare vào thứ Bảy tuần trước.

Many children did not play foursquare during the summer camp.

Nhiều trẻ em không chơi foursquare trong trại hè.

Did you see the foursquare game at the park yesterday?

Bạn có thấy trò chơi foursquare ở công viên hôm qua không?

02

(mật mã) mật mã bốn ô vuông.

Cryptography a foursquare cipher.

Ví dụ

The foursquare cipher helps secure social media messages from hackers.

Mã bốn góc giúp bảo mật tin nhắn trên mạng xã hội khỏi tin tặc.

Foursquare ciphers do not guarantee complete safety for online conversations.

Mã bốn góc không đảm bảo an toàn hoàn toàn cho các cuộc trò chuyện trực tuyến.

Is the foursquare cipher effective for protecting personal data online?

Mã bốn góc có hiệu quả trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến không?

03

(architecture, us) một phong cách kiến trúc nội thất hình hộp với bốn phòng trên một tầng, một trong số đó thường là sảnh cầu thang.

Architecture us a boxy style of domestic architecture with four rooms to a floor one of which is usually a stair hall.

Ví dụ

The Smiths live in a classic foursquare house in Chicago.

Gia đình Smith sống trong một ngôi nhà kiểu foursquare ở Chicago.

Many people do not prefer the traditional foursquare design anymore.

Nhiều người không còn thích thiết kế foursquare truyền thống nữa.

Is the foursquare style still popular among young families today?

Kiểu nhà foursquare vẫn còn phổ biến trong các gia đình trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foursquare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foursquare

Không có idiom phù hợp