Bản dịch của từ Free rider trong tiếng Việt

Free rider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free rider (Noun)

fɹi ɹˈaɪdəɹ
fɹi ɹˈaɪdəɹ
01

Người hưởng lợi từ tài nguyên, hàng hóa hoặc dịch vụ mà không phải trả tiền hoặc đóng góp vào chi phí cung cấp của chúng.

A person who benefits from resources, goods, or services without paying for them or contributing to the costs of their provision.

Ví dụ

Many free riders do not contribute to public transportation costs.

Nhiều người không đóng góp vào chi phí giao thông công cộng.

Free riders often take advantage of community services without paying fees.

Những người không đóng góp thường lợi dụng dịch vụ cộng đồng mà không trả phí.

Are free riders harming our social programs and services?

Liệu những người không đóng góp có đang gây hại cho các chương trình xã hội không?

02

Người hưởng lợi từ lợi ích của một hàng hóa công mà không đóng góp vào chi phí của nó.

Someone who enjoys advantages or benefits of a public good without contributing to its costs.

Ví dụ

Many free riders benefit from public parks without paying taxes.

Nhiều người hưởng lợi từ công viên công cộng mà không đóng thuế.

Free riders do not contribute to community clean-up efforts.

Những người không đóng góp không tham gia vào các nỗ lực dọn dẹp cộng đồng.

Are free riders taking advantage of social services in our city?

Có phải những người không đóng góp đang lợi dụng dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta?

03

Trong kinh tế học, khái niệm chỉ những cá nhân tiêu thụ hoặc sử dụng một tài nguyên mà không đóng góp vào sự cung cấp của nó, thường dẫn đến việc thiếu ngân sách và suy giảm tài nguyên đó.

In economics, a concept referring to individuals who consume or use a resource without contributing to its provision, often leading to underfunding and depletion of that resource.

Ví dụ

Many free riders benefit from public parks without paying taxes.

Nhiều người hưởng lợi từ công viên công cộng mà không đóng thuế.

Free riders do not support community programs, causing funding issues.

Những người không đóng góp không hỗ trợ các chương trình cộng đồng, gây ra vấn đề tài chính.

Are free riders harming social services in our city?

Liệu những người không đóng góp có đang làm hại dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free rider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free rider

Không có idiom phù hợp