Bản dịch của từ Free-space trong tiếng Việt

Free-space

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free-space (Noun)

fɹi speɪs
fɹi speɪs
01

Một diện tích hoặc khối lượng không gian có sẵn để sử dụng.

An area or volume of space that is available for use.

Ví dụ

The park provides free space for picnics and outdoor activities.

Công viên cung cấp không gian miễn phí cho dã ngoại.

There is no free space left in the library for additional shelves.

Không còn không gian trống nào trong thư viện để thêm kệ sách.

Is there free space available for community events at the square?

Có không gian miễn phí nào sẵn có cho các sự kiện cộng đồng tại quảng trường không?

Free-space (Adjective)

fɹi speɪs
fɹi speɪs
01

Không bị kiểm soát hoặc dưới quyền lực của người khác; có thể hành động hoặc được thực hiện như một mong muốn.

Not under the control or in the power of another able to act or be done as one wishes.

Ví dụ

Students appreciate the free-space provided in the library for studying.

Học sinh đánh giá cao không gian tự do được cung cấp trong thư viện để học.

Some people feel uncomfortable in crowded places with limited free-space.

Một số người cảm thấy không thoải mái ở những nơi đông người với không gian tự do hạn chế.

Is it important to have free-space when preparing for the speaking test?

Có quan trọng phải có không gian tự do khi chuẩn bị cho bài kiểm tra nói không?

Free-space (Verb)

fɹi speɪs
fɹi speɪs
01

Giải phóng hoặc giải phóng (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi một địa điểm hoặc tình huống cụ thể.

Release or free someone or something from a particular place or situation.

Ví dụ

Students should be allowed to free-space their ideas during the exam.

Học sinh nên được phép tự do không gian cho ý tưởng của họ trong kỳ thi.

It's important not to restrict students from free-spacing their creativity.

Quan trọng là không hạn chế học sinh không gian tự do sáng tạo của họ.

Do you think students benefit from free-spacing their thoughts in exams?

Bạn nghĩ học sinh có lợi ích từ việc tự do không gian suy nghĩ trong kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free-space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free-space

Không có idiom phù hợp