Bản dịch của từ Free-space trong tiếng Việt
Free-space

Free-space (Noun)
The park provides free space for picnics and outdoor activities.
Công viên cung cấp không gian miễn phí cho dã ngoại.
There is no free space left in the library for additional shelves.
Không còn không gian trống nào trong thư viện để thêm kệ sách.
Is there free space available for community events at the square?
Có không gian miễn phí nào sẵn có cho các sự kiện cộng đồng tại quảng trường không?
Free-space (Adjective)
Students appreciate the free-space provided in the library for studying.
Học sinh đánh giá cao không gian tự do được cung cấp trong thư viện để học.
Some people feel uncomfortable in crowded places with limited free-space.
Một số người cảm thấy không thoải mái ở những nơi đông người với không gian tự do hạn chế.
Is it important to have free-space when preparing for the speaking test?
Có quan trọng phải có không gian tự do khi chuẩn bị cho bài kiểm tra nói không?
Free-space (Verb)
Students should be allowed to free-space their ideas during the exam.
Học sinh nên được phép tự do không gian cho ý tưởng của họ trong kỳ thi.
It's important not to restrict students from free-spacing their creativity.
Quan trọng là không hạn chế học sinh không gian tự do sáng tạo của họ.
Do you think students benefit from free-spacing their thoughts in exams?
Bạn nghĩ học sinh có lợi ích từ việc tự do không gian suy nghĩ trong kỳ thi không?
Từ "free-space" thường được sử dụng để chỉ môi trường không có bất kỳ vật cản nào, trong đó sóng có thể di chuyển tự do. Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này liên quan đến không gian mà không có sự ảnh hưởng của các yếu tố như không khí hay vật chất khác. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách viết có thể thay đổi tùy theo văn bản cụ thể.
Từ "free-space" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spatium", có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng trống". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những khu vực chưa được chiếm giữ hoặc phát triển. Ngày nay, "free-space" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt trong viễn thông, để chỉ không gian vũ trụ không bị cản trở, đồng thời thể hiện ý nghĩa tự do và mở rộng trong môi trường không gian.
“Free-space” là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, viễn thông và công nghệ thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết thuộc chủ đề khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh tổng quát, “free-space” có thể được áp dụng để mô tả không gian chưa được sử dụng trong một hệ thống, ví dụ như trong các mạng không dây hay hệ thống quang học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp