Bản dịch của từ Freemason trong tiếng Việt
Freemason

Freemason (Noun)
Một thành viên của một trật tự quốc tế được thành lập để giúp đỡ và thông công lẫn nhau, tổ chức các nghi lễ bí mật phức tạp.
A member of an international order established for mutual help and fellowship which holds elaborate secret ceremonies.
John is a freemason who attends meetings every month.
John là một freemason và tham dự các cuộc họp mỗi tháng.
Not every man in the community is a freemason.
Không phải mọi người đàn ông trong cộng đồng đều là freemason.
Is Mark really a freemason or just pretending?
Mark có thực sự là một freemason hay chỉ đang giả vờ?
"Freemason" là một thuật ngữ chỉ thành viên của hội Đá tự do, một tổ chức huynh đệ có nguồn gốc từ thế kỷ XVII. Hội này tập trung vào các nguyên tắc đạo đức, từ thiện và sự phát triển bản thân. Tuy không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất. Tổ chức này thường gắn liền với các nghi thức và biểu tượng đặc trưng.
Từ "freemason" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "freemason", được cấu thành từ "free" (tự do) và "mason" (thợ xây). Cụm từ này khởi nguồn từ các hội nghề nghiệp của thợ xây tự do tại châu Âu thời Trung cổ, những người không bị ràng buộc bởi các quy định của các thợ xây công trình. Qua thời gian, khái niệm này mở rộng để chỉ các tổ chức bí mật với các nguyên tắc đạo đức và triết học nhất định, gắn liền với giá trị tự do và tình bạn.
Từ "freemason" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, có thể đề cập đến các chủ đề về lịch sử hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp, tổ chức và sự bí ẩn liên quan đến hội đoàn. Từ này có thể gây sự tò mò và là chủ đề nghiên cứu trong các lĩnh vực xã hội học và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp