Bản dịch của từ Freemason trong tiếng Việt
Freemason
Freemason (Noun)
Một thành viên của một trật tự quốc tế được thành lập để giúp đỡ và thông công lẫn nhau, tổ chức các nghi lễ bí mật phức tạp.
A member of an international order established for mutual help and fellowship which holds elaborate secret ceremonies.
John is a freemason who attends meetings every month.
John là một freemason và tham dự các cuộc họp mỗi tháng.
Not every man in the community is a freemason.
Không phải mọi người đàn ông trong cộng đồng đều là freemason.
Is Mark really a freemason or just pretending?
Mark có thực sự là một freemason hay chỉ đang giả vờ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp