Bản dịch của từ Freemason trong tiếng Việt

Freemason

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freemason (Noun)

fɹˈimˈeɪsn
fɹˈimeɪsn
01

Một thành viên của một trật tự quốc tế được thành lập để giúp đỡ và thông công lẫn nhau, tổ chức các nghi lễ bí mật phức tạp.

A member of an international order established for mutual help and fellowship which holds elaborate secret ceremonies.

Ví dụ

John is a freemason who attends meetings every month.

John là một freemason và tham dự các cuộc họp mỗi tháng.

Not every man in the community is a freemason.

Không phải mọi người đàn ông trong cộng đồng đều là freemason.

Is Mark really a freemason or just pretending?

Mark có thực sự là một freemason hay chỉ đang giả vờ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freemason cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freemason

Không có idiom phù hợp