Bản dịch của từ Frottage trong tiếng Việt

Frottage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frottage (Noun)

fɹɑtˈɑʒ
fɹɑtˈɑʒ
01

Kỹ thuật hoặc quy trình chà xát từ một bề mặt không bằng phẳng để tạo thành nền tảng của một tác phẩm nghệ thuật.

The technique or process of taking a rubbing from an uneven surface to form the basis of a work of art.

Ví dụ

Frottage can create unique textures for social awareness art projects.

Frottage có thể tạo ra kết cấu độc đáo cho các dự án nghệ thuật xã hội.

Many artists do not use frottage in their social commentary works.

Nhiều nghệ sĩ không sử dụng frottage trong các tác phẩm bình luận xã hội của họ.

How can frottage enhance social themes in contemporary art?

Frottage có thể nâng cao chủ đề xã hội trong nghệ thuật đương đại như thế nào?

02

Hành động chạm hoặc cọ xát vào cơ thể mặc quần áo của người khác trong đám đông như một phương tiện để đạt được sự thỏa mãn tình dục.

The practice of touching or rubbing against the clothed body of another person in a crowd as a means of obtaining sexual gratification.

Ví dụ

Frottage often occurs in crowded public transport during rush hours.

Frottage thường xảy ra trên phương tiện công cộng đông đúc trong giờ cao điểm.

Many people do not realize frottage is a serious social issue.

Nhiều người không nhận ra frottage là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Is frottage common at large events like concerts and festivals?

Frottage có phổ biến tại các sự kiện lớn như buổi hòa nhạc và lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frottage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frottage

Không có idiom phù hợp