Bản dịch của từ Frozen section trong tiếng Việt

Frozen section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frozen section (Noun)

fɹˈoʊzən sˈɛkʃən
fɹˈoʊzən sˈɛkʃən
01

Kỹ thuật được sử dụng trong bệnh lý học để xử lý và kiểm tra nhanh các mẫu mô bằng cách làm đông và cắt chúng thành các lớp mỏng.

A technique used in pathology to quickly process and examine tissue samples by freezing them and slicing them into thin sections.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại sinh thiết cụ thể liên quan đến việc đông lạnh mô để cho phép kiểm tra ngay lập tức trong quá trình phẫu thuật.

A specific type of biopsy that involves freezing tissue to allow for immediate examination during surgery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lớp mô thu được từ kỹ thuật này, được sử dụng cho các mục đích chẩn đoán.

The resultant section from this technique, used for diagnostic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frozen section cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frozen section

Không có idiom phù hợp