Bản dịch của từ Fruited trong tiếng Việt
Fruited
Fruited (Verb)
Sinh hoa trái hoặc có năng suất.
To bear fruit or be productive.
Her hard work fruited in a successful charity event.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy đã kết quả trong một sự kiện từ thiện thành công.
The lack of planning led to the project not fruited.
Sự thiếu kế hoạch đã dẫn đến dự án không thành công.
Did your efforts fruited in positive feedback from the community?
Liệu nỗ lực của bạn đã dẫn đến phản hồi tích cực từ cộng đồng không?
Fruited (Adjective)
Chứa hoặc có trái cây.
Containing or having fruit.
The fruited tree in the park attracts many birds.
Cây có trái ở công viên thu hút nhiều con chim.
The barren land is not fruited and lacks biodiversity.
Đất cằn cỗi không có trái và thiếu đa dạng sinh học.
Is the fruited garden a popular spot for picnics?
Vườn có trái có phải là nơi phổ biến để dã ngoại không?