Bản dịch của từ Fruited trong tiếng Việt
Fruited

Fruited (Verb)
Sinh hoa trái hoặc có năng suất.
To bear fruit or be productive.
Her hard work fruited in a successful charity event.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy đã kết quả trong một sự kiện từ thiện thành công.
The lack of planning led to the project not fruited.
Sự thiếu kế hoạch đã dẫn đến dự án không thành công.
Did your efforts fruited in positive feedback from the community?
Liệu nỗ lực của bạn đã dẫn đến phản hồi tích cực từ cộng đồng không?
Fruited (Adjective)
Chứa hoặc có trái cây.
Containing or having fruit.
The fruited tree in the park attracts many birds.
Cây có trái ở công viên thu hút nhiều con chim.
The barren land is not fruited and lacks biodiversity.
Đất cằn cỗi không có trái và thiếu đa dạng sinh học.
Is the fruited garden a popular spot for picnics?
Vườn có trái có phải là nơi phổ biến để dã ngoại không?
Họ từ
Từ "fruited" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "fruit", thường được sử dụng để mô tả việc một cây phát triển trái hoặc sản phẩm mà nó sản xuất ra. Trong ngữ cảnh sử dụng, "fruited" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc nông nghiệp để chỉ về sự đạt được thành quả từ việc trồng trọt.
Từ "fruited" có nguồn gốc từ động từ Latin "fruere", có nghĩa là "thưởng thức" hoặc "tận hưởng". Tiền tố "fruit" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fruit", chỉ sản phẩm hoặc kết quả của cây cối. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các loại quả của cây, và hiện tại, nó không chỉ mô tả sản phẩm thực vật mà còn hàm ý về sự phát triển và kết quả tích cực trong nhiều lĩnh vực khác, từ sinh học đến văn học.
Từ "fruited" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm nông nghiệp hoặc thực phẩm. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong bài viết về sinh học hoặc nghiên cứu về thực vật. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi nói về cây trồng hoặc sản phẩm từ cây trái. Trong các bối cảnh khác, từ "fruited" thường liên quan đến việc mô tả cây trồng hoặc quá trình thu hoạch nông sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



