Bản dịch của từ Frush trong tiếng Việt
Frush

Frush (Verb)
(từ cũ, chuyển tiếp) chia tay, đập vỡ.
(obsolete, transitive) to break up, smash.
The rioters frushed the windows of the government building.
Những kẻ bạo loạn đập vỡ cửa sổ của tòa nhà chính phủ.
The angry mob frushed the statues in the park.
Đám đông giận dữ đập vỡ các bức tượng trong công viên.
Vandals frush the historical monuments in the city square.
Những kẻ phá hoại đập phá các di tích lịch sử ở quảng trường thành phố.
(lịch sử, ngoại động) làm thẳng (lông vũ trên mũi tên).
(historical, transitive) to straighten up (the feathers on an arrow).
During the archery competition, he frushed his arrows meticulously.
Trong cuộc thi bắn cung, anh ấy đã chế tạo mũi tên của mình một cách tỉ mỉ.
The skilled craftsman frushes the arrows with precision and care.
Người thợ lành nghề chế tạo mũi tên một cách chính xác và cẩn thận.
To ensure accuracy, the archer frushes the feathers before every shot.
Để đảm bảo độ chính xác, người bắn cung phải giũa lông vũ trước mỗi lần bắn.
(từ cũ, nội động) xông tới, lao tới dữ dội.
(obsolete, intransitive) to charge, rush violently.
The protestors frushed towards the government building.
Những người biểu tình đổ xô về phía tòa nhà chính phủ.