Bản dịch của từ Frush trong tiếng Việt
Frush

Frush (Verb)
(từ cũ, chuyển tiếp) chia tay, đập vỡ.
(obsolete, transitive) to break up, smash.
The rioters frushed the windows of the government building.
Những kẻ bạo loạn đập vỡ cửa sổ của tòa nhà chính phủ.
The angry mob frushed the statues in the park.
Đám đông giận dữ đập vỡ các bức tượng trong công viên.
Vandals frush the historical monuments in the city square.
Những kẻ phá hoại đập phá các di tích lịch sử ở quảng trường thành phố.
(lịch sử, ngoại động) làm thẳng (lông vũ trên mũi tên).
(historical, transitive) to straighten up (the feathers on an arrow).
During the archery competition, he frushed his arrows meticulously.
Trong cuộc thi bắn cung, anh ấy đã chế tạo mũi tên của mình một cách tỉ mỉ.
The skilled craftsman frushes the arrows with precision and care.
Người thợ lành nghề chế tạo mũi tên một cách chính xác và cẩn thận.
To ensure accuracy, the archer frushes the feathers before every shot.
Để đảm bảo độ chính xác, người bắn cung phải giũa lông vũ trước mỗi lần bắn.
(từ cũ, nội động) xông tới, lao tới dữ dội.
(obsolete, intransitive) to charge, rush violently.
The protestors frushed towards the government building.
Những người biểu tình đổ xô về phía tòa nhà chính phủ.
The crowd frushed into the concert venue eagerly.
Đám đông háo hức đổ xô vào địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
The excited fans frushed towards the stage to see the singer.
Những người hâm mộ phấn khích đổ xô về phía sân khấu để xem ca sĩ.
Frush (Adjective)
The frush cookies were too delicate to transport for the bake sale.
Những chiếc bánh quy vụn quá mỏng để vận chuyển để bán bánh nướng.
She carefully handled the frush antique vase to avoid any damage.
Cô ấy cẩn thận xử lý chiếc bình cổ bằng vải vụn để tránh bất kỳ hư hỏng nào.
The frush leaves crumbled underfoot as they walked through the park.
Những chiếc lá dâu tây vỡ vụn dưới chân khi họ đi qua công viên.
Frush (Noun)
The frush of glasses clinking filled the lively party atmosphere.
Tiếng ly leng keng tràn ngập bầu không khí bữa tiệc sôi động.
The frush of laughter echoed through the social gathering.
Tiếng cười vang dội khắp buổi tụ tập giao lưu.
The frush of footsteps on the dance floor added to the excitement.
Tiếng bước chân dồn dập trên sàn nhảy càng làm tăng thêm sự phấn khích.
Từ "frush" là một từ khá hiếm gặp, không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không có ý nghĩa rõ ràng trong các từ điển uy tín. Nếu xét theo một số ngữ cảnh, từ này có thể được hiểu là tiếng lách tách hoặc âm thanh nhỏ phát ra từ vật thể nhẹ bị va chạm. Trong tiếng Anh bản địa, chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này, vì nó không được sử dụng rộng rãi. Do đó, ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của "frush" chủ yếu phụ thuộc vào người nói và ngữ cảnh cụ thể hơn là quy tắc ngữ pháp hay từ vựng.
Từ "frush" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frustare", mang nghĩa là khiến ai đó thất bại hoặc gây trở ngại. Trong bối cảnh phát triển ngôn ngữ, "frush" thường được sử dụng để chỉ hành động làm phiền hoặc cản trở. Sự chuyển nghĩa từ khái niệm gây thất bại sang cản trở hay làm xáo trộn thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó, phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển và thay đổi theo thời gian trong việc biểu đạt các trạng thái cảm xúc và hành động.
Từ "frush" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và hàng ngày, "frush" thường không xuất hiện trong tài liệu chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận. Từ này có thể được xem như một từ lóng hoặc không chính thức trong một số nhóm nhỏ. Do đó, việc sử dụng "frush" chủ yếu xảy ra trong các tình huống giao tiếp không chính thức và có thể không được nhận diện rõ ràng trong các văn bản học thuật hoặc tiếng Anh tiêu chuẩn.