Bản dịch của từ Frush trong tiếng Việt

Frush

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frush (Verb)

fɹˈʌʃ
fɹˈʌʃ
01

(từ cũ, chuyển tiếp) chia tay, đập vỡ.

(obsolete, transitive) to break up, smash.

Ví dụ

The rioters frushed the windows of the government building.

Những kẻ bạo loạn đập vỡ cửa sổ của tòa nhà chính phủ.

The angry mob frushed the statues in the park.

Đám đông giận dữ đập vỡ các bức tượng trong công viên.

Vandals frush the historical monuments in the city square.

Những kẻ phá hoại đập phá các di tích lịch sử ở quảng trường thành phố.

02

(lịch sử, ngoại động) làm thẳng (lông vũ trên mũi tên).

(historical, transitive) to straighten up (the feathers on an arrow).

Ví dụ

During the archery competition, he frushed his arrows meticulously.

Trong cuộc thi bắn cung, anh ấy đã chế tạo mũi tên của mình một cách tỉ mỉ.

The skilled craftsman frushes the arrows with precision and care.

Người thợ lành nghề chế tạo mũi tên một cách chính xác và cẩn thận.

To ensure accuracy, the archer frushes the feathers before every shot.

Để đảm bảo độ chính xác, người bắn cung phải giũa lông vũ trước mỗi lần bắn.

03

(từ cũ, nội động) xông tới, lao tới dữ dội.

(obsolete, intransitive) to charge, rush violently.

Ví dụ

The protestors frushed towards the government building.

Những người biểu tình đổ xô về phía tòa nhà chính phủ.

The crowd frushed into the concert venue eagerly.

Đám đông háo hức đổ xô vào địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

The excited fans frushed towards the stage to see the singer.

Những người hâm mộ phấn khích đổ xô về phía sân khấu để xem ca sĩ.

Frush (Adjective)

fɹˈʌʃ
fɹˈʌʃ
01

Dễ bị phá vỡ; giòn; sắc nét.

Easily broken; brittle; crisp.

Ví dụ

The frush cookies were too delicate to transport for the bake sale.

Những chiếc bánh quy vụn quá mỏng để vận chuyển để bán bánh nướng.

She carefully handled the frush antique vase to avoid any damage.

Cô ấy cẩn thận xử lý chiếc bình cổ bằng vải vụn để tránh bất kỳ hư hỏng nào.

The frush leaves crumbled underfoot as they walked through the park.

Những chiếc lá dâu tây vỡ vụn dưới chân khi họ đi qua công viên.

Frush (Noun)

fɹˈʌʃ
fɹˈʌʃ
01

(lỗi thời) tiếng ồn; kêu vang; tai nạn.

(obsolete) noise; clatter; crash.

Ví dụ

The frush of glasses clinking filled the lively party atmosphere.

Tiếng ly leng keng tràn ngập bầu không khí bữa tiệc sôi động.

The frush of laughter echoed through the social gathering.

Tiếng cười vang dội khắp buổi tụ tập giao lưu.

The frush of footsteps on the dance floor added to the excitement.

Tiếng bước chân dồn dập trên sàn nhảy càng làm tăng thêm sự phấn khích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frush

Không có idiom phù hợp