Bản dịch của từ Full of the joys of spring trong tiếng Việt
Full of the joys of spring
Full of the joys of spring (Phrase)
Một trạng thái hạnh phúc và vui vẻ lớn, thường gắn liền với những khởi đầu mới hoặc sự tái sinh vào mùa xuân.
A state of great happiness and joy, often associated with new beginnings or rejuvenation during spring.
After the party, Lisa felt full of the joys of spring.
Sau bữa tiệc, Lisa cảm thấy tràn đầy niềm vui của mùa xuân.
They are not full of the joys of spring during winter.
Họ không tràn đầy niềm vui của mùa xuân trong mùa đông.
Are you full of the joys of spring today?
Hôm nay bạn có tràn đầy niềm vui của mùa xuân không?
Một biểu thức phản ánh cảm giác hào hứng và sức sống, tương tự như sự tươi mới của mùa xuân.
An expression that captures a feeling of enthusiasm and vitality, similar to the freshness of spring.
She was full of the joys of spring at the community picnic.
Cô ấy tràn đầy niềm vui như mùa xuân tại buổi picnic cộng đồng.
He is not full of the joys of spring during the winter months.
Anh ấy không tràn đầy niềm vui như mùa xuân vào mùa đông.
Are you full of the joys of spring at the festival?
Bạn có tràn đầy niềm vui như mùa xuân tại lễ hội không?
Maria is full of the joys of spring at the picnic.
Maria tràn đầy niềm vui mùa xuân tại buổi dã ngoại.
John is not full of the joys of spring after the breakup.
John không tràn đầy niềm vui mùa xuân sau khi chia tay.
Is Lisa full of the joys of spring during the festival?
Lisa có tràn đầy niềm vui mùa xuân trong lễ hội không?
Cụm từ "full of the joys of spring" có nghĩa là tràn đầy niềm vui, sự phấn khởi và hy vọng, thường được liên kết với mùa xuân – thời điểm của sự tái sinh và phát triển. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương cổ điển hơn. Cách dùng chủ yếu mang tính biểu đạt cảm xúc tích cực.