Bản dịch của từ Functional behavior assessment trong tiếng Việt

Functional behavior assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functional behavior assessment (Noun)

fˈʌŋkʃənəl bɨhˈeɪvjɚ əsˈɛsmənt
fˈʌŋkʃənəl bɨhˈeɪvjɚ əsˈɛsmənt
01

Một quá trình hệ thống để xác định mục đích hoặc chức năng của một hành vi cụ thể được quan sát ở một cá nhân, thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục và tâm lý.

A systematic process for identifying the purpose or function of a specific behavior observed in an individual, often used in educational and psychological settings.

Ví dụ

The functional behavior assessment helped identify Sarah's learning difficulties in class.

Đánh giá hành vi chức năng đã giúp xác định khó khăn học tập của Sarah trong lớp.

A functional behavior assessment does not replace effective teaching methods.

Đánh giá hành vi chức năng không thay thế các phương pháp giảng dạy hiệu quả.

How is a functional behavior assessment conducted in schools today?

Đánh giá hành vi chức năng được thực hiện như thế nào trong các trường học hôm nay?

02

Một phương pháp đánh giá liên quan đến việc đánh giá các hành vi để hiểu các mô hình và những yếu tố kích hoạt có thể dẫn đến hành vi không thích hợp.

An assessment method that involves evaluating behaviors to understand patterns and triggers that may lead to maladaptive behavior.

Ví dụ

The functional behavior assessment helped identify Maria's triggers for anxiety.

Đánh giá hành vi chức năng đã giúp xác định những yếu tố kích thích lo âu của Maria.

The functional behavior assessment did not reveal any new patterns for John.

Đánh giá hành vi chức năng không tiết lộ bất kỳ mẫu nào mới cho John.

Did the functional behavior assessment show improvement in Sarah's social interactions?

Đánh giá hành vi chức năng có cho thấy sự cải thiện trong các tương tác xã hội của Sarah không?

03

Một công cụ được sử dụng trong phân tích hành vi để lên kế hoạch can thiệp bằng cách xác định các điều kiện trước và hậu quả liên quan đến các hành vi cụ thể.

A tool used in behavior analysis to plan interventions by determining the antecedents and consequences related to specific behaviors.

Ví dụ

The functional behavior assessment helped identify why Sarah was acting out.

Đánh giá hành vi chức năng đã giúp xác định lý do Sarah cư xử.

A functional behavior assessment is not always necessary for every case.

Đánh giá hành vi chức năng không phải lúc nào cũng cần cho mọi trường hợp.

Did the functional behavior assessment reveal any triggers for Kevin's behavior?

Đánh giá hành vi chức năng có tiết lộ bất kỳ yếu tố kích thích nào cho hành vi của Kevin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/functional behavior assessment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Functional behavior assessment

Không có idiom phù hợp