Bản dịch của từ Gacha trong tiếng Việt
Gacha

Gacha (Noun)
I bought a gacha toy from the machine at the mall.
Tôi đã mua một món đồ gacha từ máy tại trung tâm thương mại.
Many children do not enjoy gacha machines anymore.
Nhiều trẻ em không còn thích máy gacha nữa.
Do you know where the nearest gacha machine is located?
Bạn có biết máy gacha gần nhất ở đâu không?
I bought a gacha toy from the machine at the mall.
Tôi đã mua một món đồ chơi gacha từ máy ở trung tâm thương mại.
Many children do not like gacha toys anymore.
Nhiều trẻ em không còn thích đồ chơi gacha nữa.
Are gacha toys popular among teenagers in Japan?
Đồ chơi gacha có phổ biến trong giới trẻ ở Nhật Bản không?
(trò chơi điện tử) một cơ chế trong một số trò chơi điện tử, đặc biệt là trò chơi di động, theo đó các vật phẩm hoặc nhân vật trong trò chơi được mua ngẫu nhiên bằng tiền thật hoặc tiền trong trò chơi.
Video games a mechanism in certain video games especially mobile games whereby ingame items or characters are purchased randomly with real or ingame money.
Many players enjoy gacha games like Genshin Impact for their excitement.
Nhiều người chơi thích trò chơi gacha như Genshin Impact vì sự hồi hộp.
Not everyone likes the randomness of gacha mechanics in games.
Không phải ai cũng thích sự ngẫu nhiên của cơ chế gacha trong trò chơi.
Are gacha systems fair for players in mobile games like AFK Arena?
Hệ thống gacha có công bằng cho người chơi trong các trò chơi di động như AFK Arena không?
Gacha là một thuật ngữ xuất phát từ Nhật Bản, chỉ các trò chơi video hoặc ứng dụng cho phép người chơi thu thập các nhân vật, đồ vật hoặc vật phẩm ngẫu nhiên thông qua cơ chế rút thăm giống như trò chơi xổ số. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng nhất trong bối cảnh game và văn hóa otaku. Gacha có thể được phân loại thành gacha trả phí hoặc miễn phí, trong đó một số trò chơi áp dụng hình thức thanh toán để tăng cơ hội nhận được vật phẩm hiếm.
Từ "gacha" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, bắt nguồn từ từ "gachapon", mô tả một trò chơi quay số có cơ chế lấy đồ vật ngẫu nhiên từ máy lấy số. Tiếng Nhật "gacha" xuất phát từ âm thanh phát ra khi viên bi rơi vào vị trí. Giữa thế kỷ 20, khái niệm này mở rộng ra lĩnh vực trò chơi điện tử và văn hóa trực tuyến, gắn liền với việc thu thập và trao đổi đồ vật ảo, phản ánh sự kết hợp giữa may rủi và giá trị sưu tầm trong xã hội hiện đại.
Từ "gacha" xuất hiện tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "gacha" khá phổ biến trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử, đặc biệt là các trò chơi di động, nơi người chơi có thể nhận các vật phẩm ngẫu nhiên thông qua các cơ chế như quay thưởng. Chúng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xu hướng tiêu dùng và tâm lý người chơi trong xã hội hiện đại.