Bản dịch của từ Gacha trong tiếng Việt

Gacha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gacha (Noun)

ɡˈætʃə
ɡˈætʃə
01

Máy bán hàng tự động bán đồ chơi như vậy.

The vending machine that sells such toys.

Ví dụ

I bought a gacha toy from the machine at the mall.

Tôi đã mua một món đồ gacha từ máy tại trung tâm thương mại.

Many children do not enjoy gacha machines anymore.

Nhiều trẻ em không còn thích máy gacha nữa.

Do you know where the nearest gacha machine is located?

Bạn có biết máy gacha gần nhất ở đâu không?

02

Một món đồ chơi nhỏ được bán trong hộp nhựa ở máy bán hàng tự động, đặc biệt là đồ chơi được bán ở hoặc liên quan đến nhật bản.

A small toy sold in a plastic capsule in a vending machine especially toys sold in or associated with japan.

Ví dụ

I bought a gacha toy from the machine at the mall.

Tôi đã mua một món đồ chơi gacha từ máy ở trung tâm thương mại.

Many children do not like gacha toys anymore.

Nhiều trẻ em không còn thích đồ chơi gacha nữa.

Are gacha toys popular among teenagers in Japan?

Đồ chơi gacha có phổ biến trong giới trẻ ở Nhật Bản không?

03

(trò chơi điện tử) một cơ chế trong một số trò chơi điện tử, đặc biệt là trò chơi di động, theo đó các vật phẩm hoặc nhân vật trong trò chơi được mua ngẫu nhiên bằng tiền thật hoặc tiền trong trò chơi.

Video games a mechanism in certain video games especially mobile games whereby ingame items or characters are purchased randomly with real or ingame money.

Ví dụ

Many players enjoy gacha games like Genshin Impact for their excitement.

Nhiều người chơi thích trò chơi gacha như Genshin Impact vì sự hồi hộp.

Not everyone likes the randomness of gacha mechanics in games.

Không phải ai cũng thích sự ngẫu nhiên của cơ chế gacha trong trò chơi.

Are gacha systems fair for players in mobile games like AFK Arena?

Hệ thống gacha có công bằng cho người chơi trong các trò chơi di động như AFK Arena không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gacha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gacha

Không có idiom phù hợp