Bản dịch của từ Game changer trong tiếng Việt

Game changer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Game changer (Noun)

01

Một người, sản phẩm hoặc sự kiện làm thay đổi đáng kể tình hình hoặc thị trường hiện tại.

A person product or event that significantly alters an existing situation or market.

Ví dụ

Social media is a game changer for how we connect with others.

Mạng xã hội là một yếu tố thay đổi cách chúng ta kết nối với nhau.

Online platforms are not a game changer for traditional friendships.

Các nền tảng trực tuyến không phải là yếu tố thay đổi cho tình bạn truyền thống.

Is technology a game changer in our social interactions today?

Công nghệ có phải là yếu tố thay đổi trong các tương tác xã hội hôm nay không?

02

Cái gì đó có ảnh hưởng lớn đến kết quả của một tình huống.

Something that has a major effect on the outcome of a situation.

Ví dụ

Social media is a game changer for modern communication and relationships.

Mạng xã hội là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong giao tiếp hiện đại.

The new policy is not a game changer for community engagement efforts.

Chính sách mới không phải là yếu tố thay đổi cuộc chơi cho nỗ lực cộng đồng.

Is online education a game changer for social interaction among students?

Giáo dục trực tuyến có phải là yếu tố thay đổi cuộc chơi cho sự tương tác xã hội giữa học sinh không?

03

Một ý tưởng hoặc chiến lược đổi mới làm thay đổi động lực của một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

An innovative idea or strategy that transforms the dynamics of a particular field or activity.

Ví dụ

The new app is a game changer for social networking among teenagers.

Ứng dụng mới là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong mạng xã hội cho thanh thiếu niên.

This strategy is not a game changer for improving community engagement.

Chiến lược này không phải là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng.

Is this new policy a game changer for social justice initiatives?

Chính sách mới này có phải là một yếu tố thay đổi cuộc chơi cho các sáng kiến công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Game changer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Game changer

Không có idiom phù hợp