Bản dịch của từ Game changer trong tiếng Việt
Game changer
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Game changer (Noun)
Social media is a game changer for how we connect with others.
Mạng xã hội là một yếu tố thay đổi cách chúng ta kết nối với nhau.
Online platforms are not a game changer for traditional friendships.
Các nền tảng trực tuyến không phải là yếu tố thay đổi cho tình bạn truyền thống.
Is technology a game changer in our social interactions today?
Công nghệ có phải là yếu tố thay đổi trong các tương tác xã hội hôm nay không?
Social media is a game changer for modern communication and relationships.
Mạng xã hội là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong giao tiếp hiện đại.
The new policy is not a game changer for community engagement efforts.
Chính sách mới không phải là yếu tố thay đổi cuộc chơi cho nỗ lực cộng đồng.
Is online education a game changer for social interaction among students?
Giáo dục trực tuyến có phải là yếu tố thay đổi cuộc chơi cho sự tương tác xã hội giữa học sinh không?
Một ý tưởng hoặc chiến lược đổi mới làm thay đổi động lực của một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
An innovative idea or strategy that transforms the dynamics of a particular field or activity.
The new app is a game changer for social networking among teenagers.
Ứng dụng mới là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong mạng xã hội cho thanh thiếu niên.
This strategy is not a game changer for improving community engagement.
Chiến lược này không phải là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
Is this new policy a game changer for social justice initiatives?
Chính sách mới này có phải là một yếu tố thay đổi cuộc chơi cho các sáng kiến công bằng xã hội không?
Thuật ngữ "game changer" được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc sự kiện mang tính đột phá, có khả năng thay đổi cách thức vận hành của một lĩnh vực hoặc ngành nghề nào đó. Cụm từ này thường gặp trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao và công nghệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa, nhưng "game changer" thường được phát âm mạnh hơn trong tiếng Mỹ.
Thuật ngữ "game changer" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ việc kết hợp hai từ "game" và "changer". "Game" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gāma", mang nghĩa là trò chơi, hoạt động giải trí. "Changer" xuất phát từ động từ "change", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cambiāre", nghĩa là thay đổi. Thuật ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hiện đại, chỉ những yếu tố hoặc sự kiện có khả năng làm thay đổi hoàn toàn cục diện trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh tầm quan trọng và ảnh hưởng mạnh mẽ trong các tình huống xã hội và kinh doanh ngày nay.
Cụm từ "game changer" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà nó được sử dụng để mô tả những ý tưởng hoặc sản phẩm có tác động đáng kể đến một lĩnh vực nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong kinh doanh, thể thao và công nghệ để chỉ ra những thay đổi đột phá, từ đó thiết lập một tiêu chuẩn mới hoặc dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ hơn.