Bản dịch của từ Geek trong tiếng Việt
Geek

Geek (Noun)
Một người không hợp thời trang hoặc không hòa nhập với xã hội.
An unfashionable or socially inept person.
She is a geek who spends hours coding and playing video games.
Cô ấy là một người nộrd dành nhiều giờ lập trình và chơi game.
He is not a geek, but rather a popular and outgoing individual.
Anh ấy không phải là một người nộrd, mà là một người nổi tiếng và hòa đồng.
Is being a geek a disadvantage when it comes to making friends?
Việc là một người nộrd có phải là một bất lợi khi muốn kết bạn không?
The geek at the carnival amazed the audience with his bizarre acts.
Người kỳ quái ở hội chợ đã làm ngạc nhiên khán giả bằng những hành động kỳ lạ của mình.
The geek's show did not appeal to everyone due to its grotesque nature.
Chương trình của người kỳ quái không hấp dẫn mọi người vì tính chất kinh dị của nó.
Was the geek's performance at the circus considered bizarre by the spectators?
Chương trình biểu diễn của người kỳ quái ở rạp xiếc có được coi là kỳ lạ bởi khán giả không?
Cái nhìn.
A look.
She gave him a geek when he asked for help.
Cô ấy đã nhìn chằm chằm vào anh ấy khi anh ấy yêu cầu giúp đỡ.
He was surprised by her geek and felt uncomfortable.
Anh ấy bất ngờ vì sự nhìn chằm chằm của cô ấy và cảm thấy không thoải mái.
Did she give you a geek during the IELTS speaking test?
Cô ấy đã nhìn chằm chằm vào bạn trong bài thi nói IELTS chứ?
Dạng danh từ của Geek (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Geek | Geeks |
Geek (Verb)
She geeks out over the latest software updates.
Cô ấy rất hứng thú với các bản cập nhật phần mềm mới nhất.
He doesn't geek about social media platforms much.
Anh ấy không quá quan tâm đến các nền tảng truyền thông xã hội.
Do you geek out on coding websites for IELTS practice?
Bạn có say mê việc lập trình website để luyện IELTS không?
Họ từ
Từ "geek" thường được sử dụng để chỉ những người đam mê công nghệ, khoa học, hoặc chủ đề chuyên môn nào đó đến mức độ tinh tế. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và cách dùng tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn liên quan đến sự xã hội hóa trong một số văn cảnh. Người ta thường sử dụng "geek" để chỉ những cá nhân có kiến thức sâu rộng, đặc biệt trong lĩnh vực như trò chơi điện tử hay lập trình.
Từ "geek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geck", có nghĩa là "người lạ" hoặc "bị cô lập". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này thường chỉ những người tham gia trình diễn động vật kỳ quái trong các rạp xiếc. Dần dần, "geek" chuyển sang chỉ những cá nhân đam mê một lĩnh vực cụ thể, thường là khoa học, công nghệ hoặc văn hóa đại chúng. Hiện nay, từ này gắn liền với sự tôn vinh trí tuệ và sở thích sâu sắc, mặc dù vẫn còn tồn tại một số định kiến xã hội.
Từ "geek" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về công nghệ, sở thích và văn hóa đương đại. Trong ngữ cảnh khác, "geek" thường được dùng để chỉ những người đam mê sâu sắc về một lĩnh vực nhất định, chẳng hạn như công nghệ thông tin hoặc truyện tranh. Từ này thể hiện sự đồng tình và tôn trọng trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

