Bản dịch của từ Gender stereotype trong tiếng Việt
Gender stereotype

Gender stereotype (Noun)
Một niềm tin hoặc ý tưởng được nắm giữ rộng rãi nhưng bị đơn giản hóa và khái quát hóa về đặc điểm của một giới tính cụ thể.
A widely held but oversimplified and generalized belief or idea about the characteristics of a particular gender.
Gender stereotypes often limit career choices for women in society today.
Những khuôn mẫu giới hạn thường hạn chế sự lựa chọn nghề nghiệp của phụ nữ.
Gender stereotypes do not reflect the true abilities of individuals.
Những khuôn mẫu giới không phản ánh đúng khả năng của cá nhân.
How do gender stereotypes affect children's education in modern society?
Những khuôn mẫu giới ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục trẻ em trong xã hội hiện đại?
Many people believe in gender stereotypes affecting job opportunities for women.
Nhiều người tin vào định kiến giới ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của phụ nữ.
Gender stereotypes do not represent everyone's abilities or interests in society.
Định kiến giới không đại diện cho khả năng hoặc sở thích của mọi người trong xã hội.
Gender stereotypes often limit career choices for women in society today.
Các khuôn mẫu giới hạn thường hạn chế lựa chọn nghề nghiệp của phụ nữ trong xã hội hiện nay.
Gender stereotypes do not reflect the true abilities of individuals.
Các khuôn mẫu giới không phản ánh đúng khả năng thực sự của từng cá nhân.
How do gender stereotypes affect children's education in schools?
Các khuôn mẫu giới ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục trẻ em trong trường học?
Many students challenge gender stereotypes in their school projects.
Nhiều học sinh thách thức định kiến giới trong các dự án của họ.
Not all teachers support gender stereotypes in their classrooms.
Không phải tất cả giáo viên đều ủng hộ định kiến giới trong lớp học.
Many people challenge gender stereotypes in today's modern society.
Nhiều người thách thức các khuôn mẫu giới tính trong xã hội hiện đại.
Gender stereotypes do not define who individuals can become.
Các khuôn mẫu giới tính không xác định ai có thể trở thành.
Do gender stereotypes affect job choices for young adults?
Các khuôn mẫu giới tính có ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của người trẻ không?
Gender stereotypes often limit career choices for women and men alike.
Các khuôn mẫu giới hạn thường hạn chế sự lựa chọn nghề nghiệp của phụ nữ và nam giới.
Gender stereotypes do not define how individuals should express themselves.
Các khuôn mẫu giới không định nghĩa cách cá nhân nên thể hiện bản thân.
Khái niệm "gender stereotype" (định kiến về giới) chỉ những niềm tin hoặc giả định xã hội về vai trò, hành vi và đặc điểm mà các cá nhân bị kỳ vọng sẽ thể hiện dựa trên giới tính của họ. Định kiến này có thể dẫn đến phân biệt đối xử và cản trở sự phát triển cá nhân. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có những khác biệt văn hóa trong cách sử dụng và diễn đạt. Sự khác biệt này thường thể hiện trong các ngữ cảnh xã hội và truyền thông.