Bản dịch của từ Gene transmitted disease trong tiếng Việt

Gene transmitted disease

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gene transmitted disease (Noun)

dʒˈin tɹænsmˈɪtɨd dɨzˈiz
dʒˈin tɹænsmˈɪtɨd dɨzˈiz
01

Một đơn vị di truyền bao gồm một chuỗi dna chiếm một vị trí cụ thể trên nhiễm sắc thể, có thể ảnh hưởng đến các đặc điểm hoặc đặc tính của một sinh vật.

A hereditary unit consisting of a sequence of dna that occupies a specific location on a chromosome which can influence traits or characteristics of an organism

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đoạn dna mã hóa thông tin để tổng hợp một protein hoặc phân tử rna cụ thể.

A segment of dna that encodes information for synthesizing a specific protein or rna molecule

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đơn vị vật lý và chức năng cơ bản của di truyền.

The fundamental physical and functional unit of heredity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Gene transmitted disease (Phrase)

dʒˈin tɹænsmˈɪtɨd dɨzˈiz
dʒˈin tɹænsmˈɪtɨd dɨzˈiz
01

Một tình trạng hoặc bệnh tật được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua di truyền.

A condition or affliction that is passed from one generation to another through genetic inheritance

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một căn bệnh gây ra bởi đột biến hoặc bất thường ở gen có thể di truyền.

A disease caused by mutations or abnormalities in genes that can be inherited

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi các triệu chứng hoặc phát hiện vật lý cụ thể có liên quan đến quá trình di truyền.

A medical condition characterized by specific symptoms or physical findings that is linked to genetic transmission

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gene transmitted disease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gene transmitted disease

Không có idiom phù hợp