Bản dịch của từ Generally accepted auditing standard trong tiếng Việt

Generally accepted auditing standard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generally accepted auditing standard (Noun)

dʒˈɛnɚəli æksˈɛptɨd ˈɑdətɨŋ stˈændɚd
dʒˈɛnɚəli æksˈɛptɨd ˈɑdətɨŋ stˈændɚd
01

Một tập hợp các hướng dẫn và nguyên tắc mà các kiểm toán viên tuân theo khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.

A set of guidelines and principles that auditors follow when conducting audits of financial statements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tiêu chuẩn đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của báo cáo tài chính theo các thực hành kế toán đã được chấp nhận.

Standards that ensure the accuracy and reliability of financial reporting in accordance with accepted accounting practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khung pháp lý được thiết lập để tăng cường chất lượng kiểm toán và duy trì niềm tin của công chúng vào nghề kiểm toán.

Framework established to increase audit quality and uphold public confidence in the auditing profession.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generally accepted auditing standard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generally accepted auditing standard

Không có idiom phù hợp