Bản dịch của từ Genitofemoral trong tiếng Việt
Genitofemoral

Genitofemoral (Adjective)
Của hoặc liên quan đến bộ phận sinh dục và (phần trên và bên trong) đùi; đặc biệt chỉ định một dây thần kinh phát sinh từ dây thần kinh thắt lưng thứ nhất và thứ hai và phân chia ở dây chằng bẹn thành các nhánh cung cấp cho bìu hoặc môi ngoài và đùi.
Of or relating to the genitals and the upper and inner part of the thigh specifically designating a nerve that arises from the first and second lumbar nerves and divides at the inguinal ligament into branches supplying the scrotum or external labium and the thigh.
The genitofemoral nerve supplies sensation to the upper thigh area.
Dây thần kinh genitofemoral cung cấp cảm giác cho vùng đùi trên.
The doctor did not mention genitofemoral issues during the consultation.
Bác sĩ không đề cập đến vấn đề genitofemoral trong buổi tư vấn.
Are genitofemoral nerves important for sexual health in men?
Dây thần kinh genitofemoral có quan trọng cho sức khỏe tình dục ở nam không?
Genitofemoral là một thuật ngữ y học chỉ đến một dây thần kinh thuộc hệ thần kinh ngoại biên, chịu trách nhiệm chi phối cảm giác cho vùng bìu ở nam giới và da đùi trên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, các văn bản y học có thể có sự khác biệt về cách sử dụng ngữ nghĩa và ngữ cảnh tùy theo từng quốc gia.
Từ "genitofemoral" xuất phát từ tiếng Latin, bao gồm hai thành phần: "genito-" từ "genitalis", nghĩa là "thuộc về sinh dục", và "femoralis", nghĩa là "thuộc về đùi". Kết hợp lại, từ này chỉ đến dây thần kinh genitofemoral, chịu trách nhiệm cho cảm giác ở vùng sinh dục và phần trên của đùi. Sự kết hợp nguồn gốc này làm nổi bật mối quan hệ giữa các bộ phận cơ thể mà dây thần kinh này chi phối, phản ánh sự liên kết giữa sinh dục và đùi trong sinh lý học con người.
Từ "genitofemoral" thường ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và y học của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học, nhằm chỉ dây thần kinh genitofemoral, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp cảm giác cho vùng khung chậu và đùi. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường diễn ra trong các bài giảng y khoa, văn bản giải phẫu, hoặc nghiên cứu lâm sàng.