Bản dịch của từ Gentle walk trong tiếng Việt

Gentle walk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentle walk (Noun)

dʒˈɛntəl wˈɔk
dʒˈɛntəl wˈɔk
01

Một phong cách đi bộ chậm rãi và thư giãn, thường được đặc trưng bởi cách tiếp cận nhẹ nhàng và cẩn thận.

A slow and relaxed style of walking, often characterized by a soft and careful approach.

Ví dụ

They enjoyed a gentle walk in Central Park last Saturday.

Họ đã tận hưởng một cuộc đi bộ nhẹ nhàng ở Central Park thứ Bảy vừa qua.

She did not take a gentle walk during the busy festival.

Cô ấy không đi bộ nhẹ nhàng trong lễ hội đông đúc.

Did you see them take a gentle walk by the river?

Bạn có thấy họ đi bộ nhẹ nhàng bên bờ sông không?

02

Một hoạt động giải trí liên quan đến việc đi bộ theo cách bình tĩnh và yên bình, thường là để thưởng thức hoặc tập thể dục.

A leisure activity involving walking in a calm and peaceful manner, often for enjoyment or exercise.

Ví dụ

Every Sunday, we enjoy a gentle walk in Central Park.

Mỗi Chủ nhật, chúng tôi thích đi bộ nhẹ nhàng ở Công viên Trung tâm.

They do not prefer a gentle walk during rainy days.

Họ không thích đi bộ nhẹ nhàng vào những ngày mưa.

Do you like taking a gentle walk in the evening?

Bạn có thích đi bộ nhẹ nhàng vào buổi tối không?

03

Một biểu hiện hoặc mô tả về việc đi bộ theo cách nhẹ nhàng, êm dịu, thường liên quan đến sự thanh thản hoặc yên tĩnh.

An expression or description of walking in a gentle, soothing manner, often associated with tranquility or serenity.

Ví dụ

During the event, we enjoyed a gentle walk in the park.

Trong sự kiện, chúng tôi đã tận hưởng một cuộc đi bộ nhẹ nhàng trong công viên.

They did not take a gentle walk after the noisy party.

Họ đã không đi bộ nhẹ nhàng sau bữa tiệc ồn ào.

Did you join the gentle walk organized by the community center?

Bạn có tham gia cuộc đi bộ nhẹ nhàng do trung tâm cộng đồng tổ chức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gentle walk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gentle walk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.