Bản dịch của từ Gentle walk trong tiếng Việt
Gentle walk

Gentle walk (Noun)
They enjoyed a gentle walk in Central Park last Saturday.
Họ đã tận hưởng một cuộc đi bộ nhẹ nhàng ở Central Park thứ Bảy vừa qua.
She did not take a gentle walk during the busy festival.
Cô ấy không đi bộ nhẹ nhàng trong lễ hội đông đúc.
Did you see them take a gentle walk by the river?
Bạn có thấy họ đi bộ nhẹ nhàng bên bờ sông không?
Every Sunday, we enjoy a gentle walk in Central Park.
Mỗi Chủ nhật, chúng tôi thích đi bộ nhẹ nhàng ở Công viên Trung tâm.
They do not prefer a gentle walk during rainy days.
Họ không thích đi bộ nhẹ nhàng vào những ngày mưa.
Do you like taking a gentle walk in the evening?
Bạn có thích đi bộ nhẹ nhàng vào buổi tối không?
Một biểu hiện hoặc mô tả về việc đi bộ theo cách nhẹ nhàng, êm dịu, thường liên quan đến sự thanh thản hoặc yên tĩnh.
An expression or description of walking in a gentle, soothing manner, often associated with tranquility or serenity.
During the event, we enjoyed a gentle walk in the park.
Trong sự kiện, chúng tôi đã tận hưởng một cuộc đi bộ nhẹ nhàng trong công viên.
They did not take a gentle walk after the noisy party.
Họ đã không đi bộ nhẹ nhàng sau bữa tiệc ồn ào.
Did you join the gentle walk organized by the community center?
Bạn có tham gia cuộc đi bộ nhẹ nhàng do trung tâm cộng đồng tổ chức không?
Cụm từ "gentle walk" thường được hiểu là một cuộc đi bộ nhẹ nhàng, không hối hả, nhằm thư giãn hoặc tận hưởng không khí xung quanh. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh đi bộ trong công viên hoặc khu vực tự nhiên, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ đến việc đi bộ thư giãn trong các bối cảnh khác nhau, như trong khuôn viên trường học. Dù ở ghi chú khác nhau, sự khác biệt về âm và ngữ nghĩa không đáng kể, chủ yếu phản ánh phong cách nói và chọn từ ngữ địa phương.