Bản dịch của từ Get off to a flying start trong tiếng Việt
Get off to a flying start
Get off to a flying start (Phrase)
Bắt đầu một cái gì đó rất thành công, thường kèm theo nhiều nhiệt huyết.
To begin something very successfully, often with a lot of enthusiasm.
The charity event got off to a flying start with 200 attendees.
Sự kiện từ thiện đã bắt đầu rất thành công với 200 người tham dự.
The community project did not get off to a flying start this year.
Dự án cộng đồng đã không bắt đầu thành công vào năm nay.
Did the new social club get off to a flying start last month?
Câu lạc bộ xã hội mới đã bắt đầu thành công vào tháng trước chưa?
The charity event got off to a flying start with 200 attendees.
Sự kiện từ thiện đã bắt đầu rất thành công với 200 người tham dự.
The community project did not get off to a flying start last year.
Dự án cộng đồng đã không bắt đầu thành công vào năm ngoái.
Khởi động một sáng kiến hoặc dự án theo cách đặc biệt hiệu quả.
To launch an initiative or project in a particularly effective way.
The community project got off to a flying start last week.
Dự án cộng đồng đã khởi đầu đầy hứa hẹn vào tuần trước.
The social initiative did not get off to a flying start.
Sáng kiến xã hội không khởi đầu đầy hứa hẹn.
Did the charity event get off to a flying start yesterday?
Sự kiện từ thiện có khởi đầu đầy hứa hẹn hôm qua không?
The community program got off to a flying start last month.
Chương trình cộng đồng đã khởi đầu rất thành công vào tháng trước.
The social initiative did not get off to a flying start this year.
Sáng kiến xã hội năm nay không khởi đầu thành công.
Bắt đầu một cuộc thi hoặc nỗ lực với lợi thế hoặc động lực đáng kể.
To start a competition or endeavor with a significant advantage or momentum.
The community project got off to a flying start this year.
Dự án cộng đồng đã khởi đầu mạnh mẽ trong năm nay.
Many initiatives do not get off to a flying start.
Nhiều sáng kiến không khởi đầu mạnh mẽ.
How can we get off to a flying start in social programs?
Làm thế nào để chúng ta khởi đầu mạnh mẽ trong các chương trình xã hội?
The community project got off to a flying start last week.
Dự án cộng đồng đã khởi đầu thuận lợi vào tuần trước.
The charity event did not get off to a flying start this year.
Sự kiện từ thiện năm nay không khởi đầu thuận lợi.
Cụm từ "get off to a flying start" có nghĩa là bắt đầu một việc gì đó một cách thuận lợi, suôn sẻ và đầy hứa hẹn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British và American với cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc bài báo liên quan đến kinh doanh hoặc thể thao, diễn tả khởi đầu tích cực. Sự nổi bật của cụm từ này nằm ở tính hình ảnh, thể hiện sự năng động và sự khởi đầu thành công trong mọi lĩnh vực.