Bản dịch của từ Get up to something trong tiếng Việt

Get up to something

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get up to something (Phrase)

ɡˈɛt ˈʌp tˈu sˈʌmθɨŋ
ɡˈɛt ˈʌp tˈu sˈʌmθɨŋ
01

Tham gia vào một hoạt động hoặc kế hoạch.

To become involved in an activity or scheme.

Ví dụ

She always gets up to something fun with her friends.

Cô ấy luôn tham gia vào một điều gì đó vui vẻ với bạn bè của mình.

He never gets up to anything exciting on weekends.

Anh ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ điều gì thú vị vào cuối tuần.

Do you think they will get up to something special for the party?

Bạn có nghĩ họ sẽ tham gia vào một điều gì đó đặc biệt cho bữa tiệc không?

Get up to something (Idiom)