Bản dịch của từ Get up to something trong tiếng Việt
Get up to something
Get up to something (Phrase)
She always gets up to something fun with her friends.
Cô ấy luôn tham gia vào một điều gì đó vui vẻ với bạn bè của mình.
He never gets up to anything exciting on weekends.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ điều gì thú vị vào cuối tuần.
Do you think they will get up to something special for the party?
Bạn có nghĩ họ sẽ tham gia vào một điều gì đó đặc biệt cho bữa tiệc không?
Get up to something (Idiom)
Many politicians get up to something during election campaigns.
Nhiều chính trị gia có kế hoạch gì đó trong chiến dịch bầu cử.
She doesn't get up to something without a good reason.
Cô ấy không có kế hoạch gì đó nếu không có lý do tốt.
What do you think they get up to something for?
Bạn nghĩ họ có kế hoạch gì đó vì lý do gì?
Tham gia vào một việc gì đó, đặc biệt là theo cách gian xảo hoặc bí mật.
To become involved in something especially in a devious or covert manner
Many people get up to secret activities in social media groups.
Nhiều người tham gia vào các hoạt động bí mật trong nhóm mạng xã hội.
They do not get up to anything suspicious at the party.
Họ không tham gia vào bất cứ điều gì đáng ngờ tại bữa tiệc.
What do you think they get up to during the event?
Bạn nghĩ họ tham gia vào điều gì trong sự kiện?
Many teens get up to social media challenges without thinking about risks.
Nhiều thanh thiếu niên tham gia các thử thách trên mạng xã hội mà không suy nghĩ về rủi ro.
She did not get up to the party planning without my approval.
Cô ấy đã không tham gia vào việc lên kế hoạch cho bữa tiệc mà không có sự chấp thuận của tôi.
Did they get up to any protests during the event last week?
Họ có tham gia vào bất kỳ cuộc biểu tình nào trong sự kiện tuần trước không?
Cụm từ "get up to something" thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc kế hoạch tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó, thường mang sắc thái nghi ngờ hoặc không chính đáng. Trong tiếng Anh, đây là một cách diễn đạt không chính thức được dùng phổ biến, đặc biệt trong tiếng Anh Anh. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng cách diễn đạt khác như "be up to something". Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh và tông điệu mà hai phiên bản ngôn ngữ sử dụng.
Câu thành ngữ "get up to something" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh một hành động bí mật hoặc mưu đồ. Cấu trúc "get up to" kết hợp giữa động từ "get" (đạt được, trở thành) và giới từ "up to", chỉ hướng tới một mục tiêu hay hành động nào đó. Ngữ nghĩa hiện tại thường ám chỉ hành động lén lút, không chính thức hoặc gây rắc rối, cho thấy sự chuyển biến từ một trải nghiệm tích cực sang tiêu cực trong việc thể hiện mục đích của hành động.
Cụm từ "get up to something" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc hành vi của con người. Tuy tần suất không cao trong các bài đọc và nghe, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc âm mưu, nhất là trong bối cảnh không chính thức. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về sở thích, kế hoạch hoặc những điều nghi ngờ mà một người có thể tham gia.