Bản dịch của từ Get your fingers burned trong tiếng Việt
Get your fingers burned

Get your fingers burned (Phrase)
Many investors got their fingers burned during the 2008 financial crisis.
Nhiều nhà đầu tư đã chịu hậu quả nặng nề trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
People often get their fingers burned by trusting unverified social media sources.
Mọi người thường gặp rắc rối khi tin tưởng vào các nguồn mạng xã hội không xác minh.
Did you get your fingers burned by that risky social investment?
Bạn có bị thiệt hại từ khoản đầu tư xã hội mạo hiểm đó không?
Trải qua kết quả không như ý sau khi tham gia vào một việc làm rủi ro.
To experience unpleasant results after being involved in something risky.
Many people get their fingers burned investing in risky social media stocks.
Nhiều người bị thiệt hại khi đầu tư vào cổ phiếu mạng xã hội rủi ro.
Students do not get their fingers burned by joining every social event.
Sinh viên không bị thiệt hại khi tham gia mọi sự kiện xã hội.
Did you get your fingers burned from that risky charity project?
Bạn có bị thiệt hại từ dự án từ thiện rủi ro đó không?
Many people get their fingers burned by trusting strangers online.
Nhiều người bị tổn thương khi tin tưởng người lạ trực tuyến.
She did not get her fingers burned by ignoring bad advice.
Cô ấy không bị tổn thương khi bỏ qua lời khuyên tồi.
Did you get your fingers burned in that social media scandal?
Bạn có bị tổn thương trong vụ bê bối mạng xã hội đó không?
Cụm từ "get your fingers burned" nghĩa là trải nghiệm hậu quả tiêu cực do hành động thiếu cẩn trọng hoặc quyết định sai lầm, thường liên quan đến tài chính hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Người Anh thường sử dụng cụm này trong bối cảnh chỉ trích các quyết định đầu tư không khôn ngoan, trong khi người Mỹ có thể áp dụng trong nhiều tình huống rộng rãi hơn, bao gồm cả các khía cạnh cá nhân và nghề nghiệp.