Bản dịch của từ Girly trong tiếng Việt
Girly
Girly (Adjective)
She finds his pink shirt too girly for a man.
Cô ấy thấy áo hồng của anh ta quá yếu đuối cho một người đàn ông.
The group teased him for his girly handwriting.
Nhóm trêu chọc anh ta vì viết chữ quá yếu đuối.
Đặc trưng của một cô gái khuôn mẫu, rất nữ tính, dịu dàng; không nam tính.
Characteristic of a stereotypical girl, very effeminate, gentle; unmasculine.
She decorated her room in a girly style with pink curtains.
Cô ấy trang trí phòng của mình theo phong cách nữ tính với rèm màu hồng.
The girly magazine featured articles on fashion and makeup tips.
Tạp chí nữ tính đăng các bài viết về thời trang và mẹo trang điểm.
(từ lóng, thành ngữ) của hoặc liên quan đến một phụ nữ trẻ, hấp dẫn; đặc biệt là người ăn mặc thiếu vải.
(slang, idiomatic) of, or pertaining to, a young, attractive woman; especially one who is scantily clad.
She wore a girly pink dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy hồng dễ thương đến buổi tiệc.
The magazine featured girly fashion trends for summer.
Tạp chí đưa ra xu hướng thời trang dễ thương cho mùa hè.
Girly (Noun)
(trẻ con) con gái.
(childish) girl.
The girly loves pink dresses and dolls.
Người con gái thích váy hồng và búp bê.
She still has a girly backpack with cartoon characters.
Cô ấy vẫn còn một chiếc cặp con gái với hình hoạt hình.