Bản dịch của từ Girly trong tiếng Việt

Girly

Adjective Noun [U/C]

Girly (Adjective)

gˌɝlˌi
gˈɝɹli
01

(từ lóng) yếu; ngu ngốc.

(slang) weak; wussy.

Ví dụ

She finds his pink shirt too girly for a man.

Cô ấy thấy áo hồng của anh ta quá yếu đuối cho một người đàn ông.

The group teased him for his girly handwriting.

Nhóm trêu chọc anh ta vì viết chữ quá yếu đuối.

The boys avoided the girly movie and chose an action film.

Những chàng trai tránh phim nữ tính và chọn một bộ phim hành động.

02

Đặc trưng của một cô gái khuôn mẫu, rất nữ tính, dịu dàng; không nam tính.

Characteristic of a stereotypical girl, very effeminate, gentle; unmasculine.

Ví dụ

She decorated her room in a girly style with pink curtains.

Cô ấy trang trí phòng của mình theo phong cách nữ tính với rèm màu hồng.

The girly magazine featured articles on fashion and makeup tips.

Tạp chí nữ tính đăng các bài viết về thời trang và mẹo trang điểm.

The party had a girly theme with pastel colors and floral decorations.

Bữa tiệc có chủ đề nữ tính với màu pastel và trang trí hoa.

03

(từ lóng, thành ngữ) của hoặc liên quan đến một phụ nữ trẻ, hấp dẫn; đặc biệt là người ăn mặc thiếu vải.

(slang, idiomatic) of, or pertaining to, a young, attractive woman; especially one who is scantily clad.

Ví dụ

She wore a girly pink dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy hồng dễ thương đến buổi tiệc.

The magazine featured girly fashion trends for summer.

Tạp chí đưa ra xu hướng thời trang dễ thương cho mùa hè.

The boutique specializes in selling girly accessories.

Cửa hàng đặc biệt chuyên bán phụ kiện dễ thương.

Dạng tính từ của Girly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Girly

Nữ

More girly

Nữ tính hơn

Most girly

Nữ tính nhất

Girly (Noun)

gˌɝlˌi
gˈɝɹli
01

(trẻ con) con gái.

(childish) girl.

Ví dụ

The girly loves pink dresses and dolls.

Người con gái thích váy hồng và búp bê.

She still has a girly backpack with cartoon characters.

Cô ấy vẫn còn một chiếc cặp con gái với hình hoạt hình.

The party decorations were all girly and sparkly.

Trang trí tiệc đều là những thứ dành cho con gái và lấp lánh.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Girly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girly

Không có idiom phù hợp